logo
logo
DEPRECATED_CloseIcon

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn dùng trong nhà trường mà du học sinh cần biết

Cùng tổng hợp những từ tiếng Hàn dùng trong trường học ở Hàn Quốc nha!

Trang Pham
3 years ago
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn dùng trong nhà trường mà du học sinh cần biết-thumbnail
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn dùng trong nhà trường mà du học sinh cần biết-thumbnail

Xin chào! Chúng mình là Creatrip! Cùng khám phá Hàn Quốc với chúng mình nhé!

Bạn học tiếng Hàn bao lâu rồi? Bạn đã biết nhiều từ vựng dùng trong trường học ở Hàn Quốc chưa?

Cùng chúng mình tổng hợp lại nha!


Từ tiếng Hàn về
chức danh trong trường học

1. 선생님: Giáo viên

2. 교수님: Giáo sư

3. 교장: Hiệu trưởng

4. 학생: Học sinh

5. 대학생: Sinh viên

6. 동창: Bạn học cùng lớp hoặc cùng khóa

7. 반장: Lớp trưởng

8. 부반장: Lớp phó

9. 선배: Tiền bối

10. 후배: Hậu bối

11. 조교: Trợ giảng

12. 재학생: Sinh viên đang học

13. 졸업생: Sinh viên tốt nghiệp

14. 교환학생: Sinh viên trao đổi


Từ tiếng Hàn về việc học tập

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn dùng trong nhà trường mà du học sinh cần biết

Nguồn: Daily

1. 등록금: Tiền đăng ký học/ Học phí

2. 장학금: Học bổng

3. 학비: Học phí

4. 기숙사비: Phí ở ký túc xá

5. 유학: Du học

6. 독학: Tự học

7. 공부하다/배우다: Học tập

8. 가르치다: Dạy học

9. 강의하다: Giảng bài

10. 성적표: Bảng điểm

11. 수업: Tiết học

12. 시간표: Thời khóa biểu

13. 시험: Kiểm tra

14. 중간시험: Kiểm tra giữa kỳ

15. 기말고사: Kiểm tra cuối kỳ

16. 방학: Kỳ nghỉ

17. 여름방학: Nghỉ hè

18. 겨울방학: Nghỉ đông

19. 전공: Chuyên ngành

20. 점수: Điểm số

21. 학기: Học kỳ

22. 합격: Thi đỗ

23. 졸업: Tốt nghiệp

24. 학력: Học lực

25. 학점: Tín chỉ

26. 과목: Môn học

27. 휴강: Nghỉ học

28. 총강: Kết thúc môn học

29. 입학: Nhập học

30. 동아리: Câu lạc bộ

31. 발표: Phát biểu

32. 토론: Thảo luận


Từ tiếng Hàn về
tên địa điểm trong trường

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn dùng trong nhà trường mà du học sinh cần biết

1. 도서관: Thư viện

2. 교실/강의실: Lớp học

3. 체육관: Nhà tập thể dục

4. 운동장: Sân vận động

5. 강당: Hội trường

6. 본관: Khu vực hành chính

7. 기숙사: Ký túc xá

8. 학생식당: Nhà ăn sinh viên

9. 연구실: Phòng nghiên cứu

10. 미술실: Phòng mỹ thuật

11. 음악실: Phòng âm nhạc

12. 탈의실: Phòng thay đồ

13. 자동팬매기: Máy bán hàng tự động

14. 사무실: Văn phòng

15. 학과 사무실: Văn phòng khoa

16. 학생 상담소: Phòng tư vấn sinh viên

17. 동아리 방: Phòng câu lạc bộ

18. 정문: Cổng chính

19. 후문: Cổng phụ

20. 학생 회관: Hội quán sinh viên

Trên đây là tổng hợp một số từ tiếng Hàn hay dùng trong trường học mà các du học sinh cần biết.

Bạn có thể tham khảo thêm

Hy vọng bài viết này đã mang đến thông tin hữu ích cho bạn. Nếu có bất kì câu hỏi gì, hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với Creatrip qua email help@creatrip.com. Hẹn gặp lại các bạn tại các bài viết sau! Theo dõi Creatrip để nhận được những thông tin mới nhất nhé!

Instagram: creatrip.vn

Fb: Creatrip: Tổng hợp thông tin Hàn Quốc

TikTok: creatripvietnam