logo
logo
DEPRECATED_CloseIcon

韓國常用簡單縮略語

2020年韓國常用簡單縮略語,如果男仔講좋못사,女仔會好冧?到底係咩意思?

HannaVu
4 years ago
韓國常用簡單縮略語-thumbnail
韓國常用簡單縮略語-thumbnail

Hello,大家好,我哋係由韓國人話你知每日最新韓國資訊嘅Creatrip


韓國人同香港人一樣都好鍾意將複習變為簡單,好似麥當勞,香港人鍾意叫M記,唔知今日介紹嘅15個生字,大家又聽過幾多個呢?



2020年韓國常用簡單縮略語

1. 팬아저

Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Hàn thường được sử dụng 2020


팬아저 (paen-a-jeo) = 팬아니어도 저장 (paen-a-ni-eo-do jeo-jang)

팬 = fans 、 아 = 아니(唔係)、 저 = 저장(儲存)

其實佢嘅意思係指,就算唔係佢嘅fans,只要覺得幅相可愛或者佢啲影片,都會忍唔住要save低,有時暫時仲會用嚟做wallpaper。



2. 혼코노 Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Hàn thường được sử dụng 2020


혼코노 (hon-ko-no) = 혼자 코인노래방 (hon-ja-ko-in-no-rae-bang)

혼자 = 一個人、 코인노래방 = 投幣式K房

小編本身喺疫情前都會成日去,不過依家韓國好多地方都封哂,加上留喺屋企先係最安全,而家香港都有韓國投幣式K房,唔知大家又有冇去過呢?


3. 이생망

Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Hàn thường được sử dụng 2020

이생망 (i-saeng-mang) = 이번생은 망했어 (i-beon-saeng-eun mang-haet-seo)

이번 = 呢次、생 = 生命、망했다 = 完啦

其實好似香港人成日講嘅,「今世已經玩完啦」咁解,不過韓國人多數都係以講笑形式去講。


4. 할많하않 Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Hàn thường được sử dụng 2020


할많하않 (hal-man-ha-an) = 할말은 많지만 하지 않는다 (halmal-eun man-ji-man ha-ji an-neun-da)

할말 = 有嘢講、많다 = 多、지만 = 不過、 하지 않는다 = 唔做

其實即係雖然有好多嘢講,不過都係冇嘢啦,呢個字好多時候都係可能另一半嬲緊自己,問對方做咩嬲,好多時對方都會答呢句。


5. 영고

Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Hàn thường được sử dụng 20201theK


영고 (yeong-go) = 영원한 고통 (yeong-won-han go-tong)

영원 = 永遠、고통 = 苦痛

當有人傷害咗自己,覺得呢一種痛永遠都唔會消失,就可以用呢個字。



6. 마상

Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Hàn thường được sử dụng 2020


마상 (ma-sang) = 마음의 상처 (ma-eum-ui sang-cheo)

마음 = 心、상처 = 受傷

呢個字好簡單,即係心受咗傷咁解。



7. 비담

Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Hàn thường được sử dụng 2020


비담 (bi-dam) = 비주얼 담당 (bi-ju-eol dam-dang)

비주얼 = 門面、 담당 = 擔當

韓國團隊每個人都有一個角色,其中一個就係門面擔當啦,大家第一pick又係邊個呢?



8. 뮤비

Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Hàn thường được sử dụng 2020


뮤비 (myu-bi) = 뮤직비디오 (myu-jig-bi-di-o)

其實呢個係英文翻譯,뮤직 = music、비다오 = video,亦即係香港成日講嘅MV。


9. #G

Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Hàn thường được sử dụng 2020


#G =샵지 (syab-ji)、 시아버지 (si-a-beo-ji)

#G = 老公嘅爸爸咁解,不過點解會改成咁,到而家小編都未知哈哈。


10. 걍고

Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Hàn thường được sử dụng 2020


걍고 (gyang-go) = 그냥 go 하자 (geu-nyang go ha-ja)

걍 = 그냥 = 就咁啦、Go = 去、하자 = 做啦

其實即係有時仲煩緊去唔去,做唔做嘅時候,不如就做咗先啦!


11. 고친

Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Hàn thường được sử dụng 2020


고친 (go-chin) = 고민을 해결해주는 친구 (go-min-eul hae-gyeol-hae-ju-neun chin-gu)

고민 = 苦惱/煩惱、해결 = 解決、해 주다 = 幫、친구 = 朋友

有時朋友多唔一定係好,真心朋友多就足夠,咁唔知大家又有冇幫自已解決煩惱嘅朋友呢?


12. 귀사

Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Hàn thường được sử dụng 2020

귀사(gwi-sa) = 귀여운 척 사기 치다 (gwi-yeo-un cheog sa-gi chi-da)

귀여운 척 사기 치다 成句譯即係扮哂可愛咁解哈哈。


13. 너잘

Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Hàn thường được sử dụng 2020


너잘 (neo-jal)=너나 잘하세요 (neo-na jal-ha-se-yo)

너나 잘하세요 有啲比較無禮貌嘅講法,可以話係「你管好你自己先啦!」如果唔鍾意人多管閒事,韓國人都會鍾意講呢句。



14. 좋못사


좋못사 (joh-mos-sa) = 좋다 못해 사랑한다 (joh-da mot-thae sa-rang-han-da)

좋다 = 鍾意、못해 = 做唔到、사랑한다 = 愛

呢個如果係男仔講,相信唔少女仔都會好冧,因為係講我唔可以鍾意你,只係會愛你><。

15. 其他縮寫

  • 맥날 (maeg-nal) = 맥도날드 (maeg-do-nal-deu) =麥當勞(M記)
  • 배라 (bae-ra) =배스킨 라빈스 (bae-seu-kin ra-bin-seu) = 31冰淇淋
  • 페메 (peme), = 페이스북 메신저 (pei-seu-bug me-sin-jeo) = Facebook Messenger
  • 디엠 (di-em) = 다이렉트메시지 (da-i-reg-teu-me-si-ji) = Direct message


唔知以上咁多個,大家又聽過幾多個縮略語呢?




如果有更多想知嘅內容,都可以隨時留言或者dm話俾我哋知:)

Instagram:creatrip.hk

Facebook:Creatrip 帶你認識韓國每一面

韓國代購