Hàn Quốc(Nhận tại sân bay) SIM LG U+ không giới hạn dataVND 282,913
4.8(226)
428K+Hàn QuốcSIM không giới hạn dữ liệu của KT Link KoreaVND 332,839
4.9(129)
485K+IncheonCombo sân bay (Thẻ giao thông + SIM/ eSIM/ cục phát wifi nhận tại sân bay)VND 314,348
4.6(29446)
35K+Hàn QuốcSKT eSIM không giới hạn dataVND 266,271
5.0(203)
360K+20%
Incheon Sân Bay IncheonBộ phát Wifi của Wifi DosirakVND 46,782
5.0(23)
247K+Hàn QuốceSIM UsimsaVND 56,952
4.7(47)
204K+Hàn QuốceSIM Hàn Quốc LG U+ tốc độ caoVND 282,913
4.6(122)
297K+SeoulThẻ SIM Trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Gọi + Tin nhắn (Lấy tại cửa hàng) | Chingu MobileVND 591,713
4.9(388)
1051K+Hàn QuốcWifi Dosirak eSIMVND 94,304
3.4(21)
33K+Hàn QuốcThẻ eSIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu + Cuộc gọi + Tin nhắn không giới hạn | Chingu MobileVND 591,713
5.0(10)
8K+Seoul SeodaemunSIM di động trả trước DosirakVND 647,186
5.0(4)
25K+Incheon82 broad × Thuê cục phát SKT WIFIVND 61,020
4.5(4)
33K+Hàn QuốcThuê cục phát KT WIFIVND 61,020
5.0(6)
33K+Seoul MyeongdongSIM Hàn Quốc trả trước Link Korea (có thể nạp tiền)VND 813,606
5.0(5)
85K+Hàn QuốcSKT eSIM không giới hạn dataVND 109,097
5.0(1)
6K+Incheon Sân Bay IncheonThẻ SIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Cuộc gọi + Tin nhắn (Lấy tại sân bay) | Chingu MobileVND 628,695
5.0(7)
5K+Hàn QuốcThẻ SIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Cuộc gọi + Tin nhắn (Giao hàng trong nước) | Chingu MobileVND 628,695
4.8(43)
154K+Hàn Quốc(Nhận tại sân bay) Wifi di động LG U+VND 69,156
5.0(21)
122K+