Hàn QuốcThẻ SIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Cuộc gọi + Tin nhắn (Giao hàng trong nước) | Chingu MobileVND 955,707
4.8(49)
158K+SeoulThẻ SIM Trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Gọi + Tin nhắn (Lấy tại cửa hàng) | Chingu MobileVND 920,310
4.9(426)
1062K+Hàn QuốcThẻ eSIM trả trước của Hàn Quốc với dữ liệu không giới hạn + Chỉ cuộc gọi/tin nhắn đến | Điện thoại di động ChinguVND 867,216
4.8(53)
18K+Seoul SeodaemunSIM di động trả trước DosirakVND 619,440
5.0(4)
26K+Incheon Sân Bay IncheonThẻ SIM trả trước Hàn Quốc với Dữ liệu không giới hạn + Cuộc gọi + Tin nhắn (Lấy tại sân bay) | Chingu MobileVND 601,741
5.0(25)
14K+SeoulVé tàu AREX sân bay Incheon <-> Seoul và LG U+ ESIM (Giảm 10%)VND 520,152
5.0(1158)
29K+Hàn QuốcKT 4G USIM | Thẻ SIM (Nhận tại sân bay/Myeongdong)VND 318,569
4.9(145)
493K+IncheonGói sân bay | Nhận thẻ SIM và thẻ quá cảnh cùng một lúc tại sân bay!VND 300,871
4.6(29452)
49K+JejuSKT USIM (Data + Call)ㅣĐón tại sân bay JejuVND 286,712
2343
Hàn QuốcLG U+ Unlimited Data eSIM (tải xuống qua mã QR) | Kết nối dữ liệu ngay lập tức!VND 270,784
4.9(122)
307K+Hàn Quốc(Nhận tại sân bay) SIM LG U+ không giới hạn dataVND 270,784
4.9(259)
443K+Hàn QuốceSIM dữ liệu không giới hạn của Hàn Quốc (Dữ liệu + Cuộc gọi) | SKTVND 254,855
5.0(388)
385K+20%
Hàn QuốcSKT eSIM không giới hạn dataVND 104,420
5.0(4)
9K+Hàn Quốc(Nhận tại sân bay) Wifi di động LG U+VND 66,192
5.0(27)
125K+Hàn QuốcThuê Wi-Fi Di Động KT | Sân bay Seoul, Sân bay Gimpo, Sân bay Gimhae và MyeongdongVND 58,404
5.0(12)
36K+Incheon82 broad × Thuê cục phát SKT WIFIVND 58,404
5.0(4)
34K+Hàn QuốceSIM UsimsaVND 54,511
4.7(61)
207K+Incheon Sân Bay IncheonBộ phát Wifi của Wifi DosirakVND 44,777
4.9(28)
249K+Hàn QuốcWifi Dosirak eSIMVND 41,591
4.8(4)
34K+