logo

Ngôn ngữ chat đặc biệt của người Hàn bạn nên biết để không trở nên lỗi thời

Những biểu hiện ngôn ngữ đặc biệt mà người Hàn Quốc sử dụng nhiều nhất khi nhắn tin là gì?

Jaeeun Jo
2 years ago

Xin chào! Chúng mình là Creatrip! Cùng khám phá Hàn Quốc với chúng mình nhé!

Đã bao giờ bạn tò mò về ý nghĩa và cách sử dụng những ký tự lạ xuất hiện khi chat với người Hàn Quốc chưa?

Dưới đây, mình sẽ giới thiệu một số ngôn ngữ chat đặc biệt của người Hàn mà bạn nên biết để giao tiếp một cách tự nhiên nhất nha~ 


Thay đổi các biểu hiện thông thường

Chắc hẳn bạn thường thấy một số khác biệt trong cách diễn đạt khi nhắn tin với khi nói chuyện trực tiếp với người Hàn đúng không? 

Điều này là do khi không gặp mặt trực tiếp, một số biểu hiện thông thường đã được thay đổi để mang đến cảm giác nhẹ nhàng và thân thiện hơn!

Ví dụ:

  • 싫어 -> 시러 (Không thích). Nếu bạn viết là '싫어' nó mang ý nghĩa từ chối một cách thẳng thắn, còn khi viết '시러' nó mang cảm giác dễ thương và bình dị hơn.
  • 응 -> 엉 /웅 (Ừ). Từ '응' hay được sử dụng khi nói chuyện hơn, nhưng nếu viết '엉' mang lại cảm giác gần gũi và ấm áp hơn. Còn '웅' biểu hiện hành động dễ thương, đáng yêu hơn.

Do những biểu hiện khác này nó thể hiện tình cảm cá nhân nhiều hơn nên cần tránh dùng trong các giao tiếp trang trọng.


Thêm phụ âm dưới (patchim)

Nguồn: hankyung 

Đó là một phương pháp thường được sử dụng trong nhiều tình huống. Chỉ trò chuyện bằng ngôn ngữ chuẩn thì hơi cứng nhắc, vì vậy mọi người hãy thêm phụ âm vào ký tự cuối cùng của động từ để giảm bớt cảm giác đó.

Tuy nhiên, sắc thái biểu hiện sẽ khác nhau tùy thuộc vào phụ âm nào được gắn vào. Cùng xem các phiên bản khác nhau của từ '네' (có) và '아니요' (không).

Có '네'

  • '' là từ tiêu chuẩn. Khi trả lời là '네' (có/vâng) nó khá cứng. Tuy nhiên, nó được sử dụng ở những nơi trang trọng như công ty.
  • '' mang cảm giác nhẹ nhàng hơn từ '네' và được sử dụng giữa những mối quan hệ thân thiết. Bạn nên viết '넹넹' sẽ thân thiện và mang lại sự năng động hơn chỉ viết '넹'.
  • '' là biểu hiện được sử dụng nhiều nhất khi nhận giao việc ở công ty. Nó tạo cảm giác đã hiểu rõ việc được giao. Khi viết '넵넵' cũng nhấn mạnh và thể hiện sự tích cực hơn chỉ viết 1 từ '넵'.    
  • '' là biểu hiện trả lời một cách nhẹ tênh và để lại ấn tượng không có thành ý. 


Không '아니요'

  • '아니요' là từ tiêu chuẩn sử dụng trong ngữ cảnh giống từ '네'.
  • '아니용' tạo cảm giác nhẹ nhàng hơn từ '아니요' rất nhiều, mang đến sự thoải mái, dễ thương.
  • '아니욥' khác với từ '넵', nó hơi mơ hồ khi sử dụng trong môi trường công ty hay những nơi trang trọng khác.
  • '아니욤' có thể gây ra sự hiểu nhầm là không có thành ý và coi nhẹ đối phương.

Sắc thái biểu hiện thay đổi rất nhiều chỉ bằng cách thêm một phụ âm dưới phải không? Các phụ âm thường được sử dụng là 'ㅇ' và 'ㅂ'. Ký tự 'ㅇ' chủ yếu mang lại cảm giác nhẹ nhàng và thân thiện, và 'ㅂ' mang lại cảm giác tự tin, tập trung.

Tuy nhiên, đây mới chỉ là 1 trong rất nhiều cách thêm phụ âm dưới khác nhau và tùy từng hoàn cảnh mà ý nghĩa biểu hiện có thể thay đổi.


Kết thúc câu bằng danh từ

Khi thay đổi động từ tiếng Hàn thành danh từ, chỉ cần thêm phụ âm 'ㅁ', nó mang lại cảm giác nhẹ nhàng hơn. Ví dụ, thay đổi động từ gan-da (간다) thành gam (감).

Thông thường, những biểu hiện này được sử dụng tự nhiên giữa những người bạn rất thân. Điều này là do nếu bạn sử dụng nó với những người bạn không thân thiết, sẽ mang lại sự hiểu nhầm rằng bạn không tôn trọng họ.  

Ví dụ

A: 뭐 하고 있어? (Bạn đang làm gì vậy) B: 게임 하고 있어 (Mình đang chơi game) -> Biểu hiện tiêu chuẩn.

A: 뭐 함? (Làm gì đó) B: 게임 함 (Chơi game) -> Cách nói này ngắn gọn hơn rất nhiều so với tiêu chuẩn đúng không? Chỉ những người bạn thực sự thân thiết mới sử dụng thôi nha~ 


Viết tắt

Trong số rất nhiều từ lóng ở Hàn Quốc, có những từ viết tắt thường được sử dụng trong các tình huống trò chuyện mà bạn phải gõ nhanh trên bàn phím. Tuy nhiên, có rất nhiều từ lóng viết tắt được tạo ra mỗi năm nên mình chỉ giới thiệu một số từ chính hay dùng thôi nha! 

  • '존잼' là viết tắt của từ '존나' (rất - mang nghĩa thô tục) và từ '재미' (vui), tạo ra nghĩa là 'rất vui'.
  • '노잼' là viết tắt của từ 'No' (không) và '재미' (vui) tạo thành từ 'không vui'
  • '아싸' là viết tắt của từ 'outside' (ngoài cuộc)
  • '인싸' ngược của từ '아싸' là 'inside' (trong cuộc)
  • '존맛탱, JMT' là sự kết hợp của từ lóng '존나' (rất) và cụm từ '맛있다' (ngon) tạo thành từ 'rất ngon'. Và thêm từ '탱' vào cuối để nhấn mạnh. JMT viết tắt của 3 chữ đầu trong bảng chữ cái.
  • '존멋/존예' là kết hợp của từ lóng '존나' (rất) và '멋있다/예쁘다' (đẹp) tạo thành nghĩa rất đẹp
  • '마상' (마음의 상처) có nghĩa là vết thương lòng. Ví dụ nó dùng trong tình huống nhờ bạn bè giúp nhưng bị từ chối nên bạn cảm thấy đau lòng.
  • '갑분싸' (갑자기 분위기가 싸해졌다) có nghĩa đột nhiên bầu không khí đi xuống, dùng trong hoàn cảnh khi ai đó chơi đùa hoặc nói điều gì đó kỳ lạ làm bầu không khí đang sôi nổi bỗng trầm xuống.

Những từ viết tắt này bạn có thể tìm hiểu thêm trên youtube hoặc các mạng xã hội khác. Tuy nhiên, không phải tất cả đều hay sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Do đó, bạn nên cẩn thận khi sử dụng nha!

Những từ viết tắt này cũng chỉ nên sử dụng với bạn bè hoặc những mối quan hệ thân thiết, tuyệt đối không dùng với cấp trên hay những tình huống trang trọng.


Phụ âm đầu

Thậm chí còn ngắn hơn các chữ viết tắt, người Hàn chỉ sử dụng các chữ cái đầu của phụ âm. Giống như các từ viết tắt, nó không thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng.

Ví dụ

  • ㅇㅈ (인정): Đồng ý, chấp nhận
  • ㅇㅋ (오케이) : Ok
  • ㅊㅋ (축하): Chúc mừng
  • ㄱㅅ (감사): Cảm ơn
  • ㅎㅇㅌ (화이팅): Cố lên
  • ㅂㄹ (별로): Bình thường
  • ㅁㅊ (미친): Phát điên/ điên à
  • ㅁㄹ (몰라): Không biết
  • ㅈㅅ (죄송): Xin lỗi
  • ㅅㄱ (수고): Vất vả rồi

Khá thú vị đúng không. Nếu biết những từ này, bạn sẽ giao tiếp thuận lợi với những người bạn Hàn thân thiết. Đừng sử dụng nó với cấp trên nha~


Lặp lại ký tự

Một số biểu hiện:

  • ㄱㄱ (고/go): Đi nào! Tiến hành thôi!
  • ㄴㄴ (노/no): Không (khi muốn từ chối)
  • ㄷㄷ (덜덜): Run run (khi ngạc nhiên hoặc sợ hãi)
  • ㅂㅂ, ㅃㅃ (바이/빠이/bye): Tạm biệt
  • ㅇㅇ (응): ừ (khi câu trả lời có nghĩa tích cực, có thể viết ㅇ hoặc ㅇㅇ)
  • ㅊㅊ (축하한다): Chúc mừng
  • ㅋㅋ: KaKa (khi thể hiện icon cười)
  • ㅎㅎ: Haha/hihi
  • ㅠㅠ: Biểu hiện hai dòng nước mắt. (tuy nhiên dù thân thiết cũng không dùng trong tình huống có người bị thương nặng hoặc qua đời).

Càng viết nhiều chữ cái nối tiếp nhau thì cảm xúc càng được thể hiện mạnh mẽ và mãnh liệt hơn. Ví dụ, nếu bạn viết 'ㄴㄴㄴㄴ' thay vì 'ㄴㄴ' có nghĩa bạn đang muốn nhất quyết từ chối hoặc phủ nhận.

Mặt khác, nếu bạn chỉ viết một chữ cái như 'ㅇ' thay vì 'ㅇㅇ', đối phương có thể hiểu lầm là bạn không tôn trọng họ. 


Kính ngữ

Người Hàn Quốc sử dụng kính ngữ khi gặp nhau lần đầu tiên hoặc với những người lớn tuổi, và sử dụng cách nói trống không với bạn bè và những người thân thiết.

Tuy nhiên, cũng có trường hợp đột nhiên sử dụng kính ngữ với những người thân quen. 

Ví dụ: khi một người bạn yêu cầu hoặc nhờ vả gì đó, bạn có thể trả lời như khi được giao việc ở công ty '넹', '넵', nó ám chỉ bạn đã hiểu rõ người bạn kia cần gì. Hay, khi nhờ vả bạn bè, bạn có thể nói kính ngữ '부탁합니다' (Xin nhờ cả vào bạn đó), cho thấy bạn đang rất tha thiết nhờ vả.


Các biểu hiện dùng trong từng tình huống 

1. Khi chào hỏi

Câu chào trong tiếng Hàn '안녕하세요' (xin chào) là biểu hiện tiêu chuẩn, nhưng nó không được dùng nhiều trong khi trò chuyện với bạn bè.

Thay vào đó là:

  • ㅎㅇ (하이/Hi)
  • 안녕: Viết ngắn lại của từ '안녕하세요'.
  • 안뇽: Mang lại cảm giác thân thiết, gần gũi và dễ thương.


2. Khi cám ơn

  • 고마워/감사합니다: Biểu hiện tiêu chuẩn, mang lại cảm giác hơi cứng nhắc.
  • 고마웡/감사합니당 : Thêm phụ âm dưới 'ㅇ' mang đến bầu không khí thân mật.
  • 땡큐/ㄸㅋ (Thank you): Bắt nguồn từ từ tiếng Anh, cũng dùng trong mối quan hệ thân thiết.
  • 감자합니다: Cách chơi chữ thay vì nói '감사' lại dùng '감자' (khoai tây) phát âm gần giống, mang đến sự nhí nhảnh, dễ thương.


3. Khi cười

Khi trò chuyện và đề cập đến cái gì buồn cười hoặc vui nhộn, người Hàn Quốc thường sử dụng 'ㅋ' hoặc 'ㅎ' để biểu hiện. Tuy nhiên, ý nghĩa của hai phụ âm rất khác nhau tùy thuộc vào việc có bao nhiêu phụ âm được sử dụng trong hoàn cảnh nào.

Ví dụ:

ㅋ: 좋네ㅋ (Vui nhờ k) / 응ㅋ (ừ k) -> 'ㅋ' như icon sử dụng khi cười, nhưng nếu chỉ sử dụng một chữ thì nó không mang lại cảm giác tích cực. Có những trường hợp kết thúc câu bằng cách thêm dấu ㅋ mang lại cảm giác hơi chế giễu.

ㅋㅋ: 뭐 하냐 ㅋㅋ (Làm gì đấy kk) / 좋은데?ㅋㅋ (Hay mà? kk) -> Sử dụng khi bạn thấy hơi buồn cười khoặc thấy thỏa mãn ở một mức độ nà đó. Tuy nhiên, '뭐 하냐ㅋㅋ' (Làm gì đấy kk?) cũng có nghĩa là hành vi của người kia là vô lý hoặc hơi xúc phạm.

ㅋㅋㅋ: 오 대박 ㅋㅋㅋ (ồ bá đạo kkk) -> Dùng 3 từ 'ㅋ' cho thấy bạn đang rất buồn cười, hoặc rất thỏa mãn

ㅋㅋㅋ... : 개웃기다 ㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋ (buồn cười vãi kkkkkkkkkkkkkkkkk) -> Số lượng từ 'ㅋ' càng nhiều, càng chứng tỏ bạn đang rất buồn cười, hoặc rất vui.

Kết hợpㅋ và ㅠ: ㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅠㅋㅋ픀ㅋㅋㅋㅋ큐ㅠㅋ큐ㅠㅠㅠㅠㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋ큐ㅠㅠㅠㅠㅠㅠㅠ -> Nếu chữ 'ㅋ' và 'ㅠ' lẫn lộn không theo quy tắc nào, chứng tỏ bạn đang rất rất buồn cười, cười nhiều đến phát khóc.

ㅎ: 부탁드려요 ㅎ (Xin nhờ anh/chị hi) -> Thêm 'ㅎ' vào để câu đỡ trống và hay sử dụng khi muốn nhờ vả ai đó một cách nhẹ nhàng, thân thiện.

ㅎㅎ: 부탁드려요 ㅎㅎ (Xin nhờ anh/chị hihi) -> thể hiện sự thân thiết hơn / 잘했어 ㅎㅎ (Làm tốt lắm hihi) -> tự hào về đối phương / 뭐지 ㅎㅎ (Gì nhỉ hihi) -> biểu hiện sự bối rối và những tiếng cười gượng gạo.

ㅎㅎㅎ: 오 나 시험 잘봄 ㅎㅎㅎㅎㅎㅎㅎ (ồ mình làm bài thi tốt hihihihihihihi) -> thể hiện nụ cười tươi thoải mái

Bạn đã thấy sự khác biệt của 'ㅋ' và 'ㅎ' chưa? Trong mỗi tình huống nó lại có một ý nghĩa khác nhau.


4. Khi muốn nhấn mạnh biểu cảm

개: 개웃기다 ㅋㅋ / 개슬프다 ㅠㅠ / 개빨라 -> Trong tiếng Hàn, '개' có nghĩa là con chó, nhưng nó cũng được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa của tính từ hoặc trạng từ. Tuy nhiên chỉ sử dụng với bạn bè rất thân thôi nha.

미친, ㅁㅊ: 미친 말도 안돼 / ㅁㅊ 개멋지다 -> 미친 có nghĩa là 'Điên rồ', nhưng nó cũng được dùng như một câu cảm thán. Bạn có thể sử dụng nó khi bạn quá tức giận, quá vui hoặc quá cảm thán về cái gì đó.

ㅈㄴ: ㅈㄴ 웃기다 / ㅋㅋㅋㅋㅋ ㅈㄴ 싫다 -> Đây là từ viết tắt của '존나' (rất). Từ 존나 là một từ tục nên đừng sử dụng nó với người không quen.     

ㅅㅂ: 개웃기다 ㅅㅂ ㅋㅋㅋㅋ / 아 ㅅㅂ빡친다 / 와 ㅅㅂ 대박이다 -> viết tắt của từ '시발', một từ chửi thề được sử dụng nhiều nhất ở Hàn Quốc. Tuy nhiên nó được sử dụng trong rất nhiều tình huống: khi chửi ai đó, khi quá buồn cười, khi quá phẫn nộ hay khi quá cảm thán. Bạn không nên sử dụng từ này nha. 


Một số ký tự và biểu hiện khác

.
Khi trò chuyện với bạn bè thường không đặt dấu chấm ở cuối câu. 
Dấu chấm thể hiện sự kết thúc câu, có thể khiến bạn cảm thấy rất trang trọng, hoặc nó có thể mang lại cảm giác dứt khoát và lạnh lùng.
...

Sử dụng nhiều chấm mang lại cảm giác nhẹ nhàng hơn so với chỉ có một chấm duy nhất. 

,,,
Nó mang lại cảm giác nhẹ nhàng như dấu '...'
Tuy nhiên nếu sử dụng dấu phẩy quá nhiều giữa một câu như '나는,,, 이렇게 생각해,,,' mang đến cảm giác bạn là người lớn tuổi.
;
Đây là ký hiểu đổ mồ hôi, sử dụng trong những tình huống khó xử hoặc cạn lời.
Ví dụ, khi một người bạn cho bạn xem 2 tấm ảnh khá giống nhau và hỏi cái nào đẹp hơn, bạn nói '잘 모르겠는데...;' (Mình không biết nữa ...;)
~
Thêm dấu ~ vào cuối câu để tạo sự mềm dẻo cho câu nói.
^^
Đây là một biểu tượng cảm xúc thể hiện đôi mắt cười. Tuy nhiên thế hệ trẻ sử dụng ký tự :);) thay vì ^^ vì ^^ mang cảm giác hơi già.
ㄴㅇㄱ
Đây là một meme bắt nguồn từ một diễn viên hài đã làm cử chỉ như vậy khi cô ấy rất ngạc nhiên trong một chương trình giải trí.


Trên đây là tổng hợp của mình về một số biểu hiện đặc biệt của người Hàn khi nhắn tin với nhau. Mỗi từ lại có ý nghĩa khác nhau trong các tình huống khác nhau, nên bạn cần sử dụng một cách cẩn thận để không bị hiểu nhầm nha! 

Nếu bạn đang đổ đứ đừ ai đó thì có thể tham khảo cả những câu thả thính bằng tiếng Hàn nha   

Hy vọng bài viết này đã mang đến thông tin hữu ích cho bạn. Nếu có bất kì câu hỏi gì, hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với Creatrip qua email help@creatrip.com. Hẹn gặp lại các bạn tại các bài viết sau! Theo dõi Creatrip để nhận được những thông tin mới nhất nhé!

  Instagram: creatrip.vn 

 Fb: Creatrip: Tổng hợp thông tin Hàn Quốc

Bài Viết Nổi Bật

LoadingIcon
Bài Viết Nổi Bật