Tìm hiểu về tiếng địa phương Gyeongsang-do mà rất nhiều sao Hàn hay dùng
Tìm hiểu về đặc điểm tiếng địa phương Gyeongsang-do và những thần tượng K-pop sử dụng nó.
Có những lúc bạn gặp khó khăn trong việc hiểu một nhân vật trong bộ phim K-drama yêu thích của mình dù bạn biết một chút tiếng Hàn không?
Trong những trường hợp đó, họ có thể đang sử dụng satoori (사투리), còn được biết đến là phương ngữ Hàn Quốc.
Bạn có thể tìm thấy phần giới thiệu đầy đủ về các phương ngữ khác nhau trên blog phương ngữ Hàn Quốc của chúng tôi.
Tóm lại, South Korea được chia thành sáu tỉnh chính (do), và ở mỗi tỉnh có một phương ngữ khác nhau. Điều này có thể tương tự như giọng miền Nam, hoặc giọng New York ở Mỹ.
Với mỗi phương ngữ, có sự biến đổi về ngữ điệu và giọng điệu có thể thay đổi ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ.
Phổ biến nhất là phương ngữ Gyeonggi-do (경기도), còn được gọi là phương ngữ Seoul (서울말). Phương ngữ này thường được coi là hình thức chuẩn của tiếng Hàn (pyo-jun-eo/표준어).
Reply 1994 là một bộ phim K-drama tuyệt vời nơi bạn có thể nghe nhiều phương ngữ khác nhau. Trên đây là một đoạn video nơi bạn có thể thấy một chút về phương ngữ từ Jeolla-do đến Gyeongsang-do.
Một trong những phương ngữ phổ biến nhất xuất hiện trên K-dramas có lẽ là Gyeongsang-do satoori (경상도 사투리).
Vì vậy, trong phần còn lại của blog này, hãy tìm hiểu sâu hơn về phương ngữ Gyeongsang-do.
Giới thiệu về phương ngữ Gyeongsang-do
Gyeongsang-do nằm ở phía nam của Hàn Quốc. Nó thường được chia theo khu vực, khu vực phía bắc (Gyeongbuk · 경북), và khu vực phía nam (Gyeongnam · 경남).
Phương ngữ Gyeongsang-do có tốc độ nhanh và giọng mạnh. Nhiều người nghĩ rằng phương ngữ này thường nghe như đang cãi nhau.
Khi nhắc đến phương ngữ Gyeongsang-do, mọi người thường nghĩ đến phương ngữ Busan vì Busan là thành phố lớn nhất trong tỉnh này.
Một số thành phố lớn khác bao gồm Daegu và Ulsan. Nhiều người dân địa phương ở Gyeongsang-do có thể nghe thấy sự khác biệt về giọng điệu giữa các thành phố. Chúng tôi sẽ nói về điều này sau trong blog này.
Ở trên là một video nhằm giới thiệu cho bạn một số cụm từ chung của Gyeongsang-do. Như bạn có thể thấy, nó có thể cực kỳ khó khăn, ngay cả đối với người nói tiếng Hàn bản ngữ.
Đặc điểm của phương ngữ Gyeongsang-do
Nhìn chung, sự khác biệt với phương ngữ này chủ yếu nằm ở giọng điệu và âm điệu. Trong blog về phương ngữ, chúng tôi đã giới thiệu các đặc điểm như giọng và câu hỏi.
Nhưng có những cách khác để đặc trưng hóa phương ngữ này.
Có sự thay đổi của nguyên âm trong từ, ví dụ, nhiều người sử dụng ㅓ(eo) thay vì ㅡ (eu). Ví dụ, từ food trong tiếng Hàn tiêu chuẩn là 음식 (eomsik). Trong phương ngữ Gyeongsang-do, nó có thể thay đổi thành 엄식 (eumsik).
Hoặc trong các trường hợp nguyên âm ghép như ㅟ (wi) có thể được đơn giản hóa thành ㅡ (eu), hoặc ㅣ(i). Trong khi ㅚ (oe) thường được đơn giản hóa thành ㅐ(ae).
Ví dụ, cụm từ 'It's behind you' trong tiếng Hàn chuẩn là '뒤에 있어요.' Nhưng trong phương ngữ Gyeongsang-do, nó được nói là '디에 있다.'
Một ví dụ cho ㅙ thường được đơn giản hóa thành ㅐ là cho cụm từ 'tại sao nó không hoạt động' trong tiếng Hàn chuẩn là '왜 안 돼요?' Trong khi đó, nếu bạn muốn nói nó bằng phương ngữ Gyeongsang-do, bạn có thể nói '와 안 대노?'
Cũng thường thấy việc rút ngắn câu. Ví dụ, khi nói bạn đang nói gì, tiếng Hàn tiêu chuẩn có thể là '뭐라고 하셨습나까?' Câu nói theo phương ngữ Gyeongsang-do có thể là '뭐라카노?'
Một kết thúc phổ biến cho một cụm từ kết thúc bằng '다' có thể được thay đổi thành 데이. Ví dụ, cảm ơn trong tiếng Hàn tiêu chuẩn là '감사합니다.' Trong phương ngữ Gyeongsang-do, nó thường được nói như, '감사합니데이.'
Một trong những bộ phim K-drama nổi tiếng nhất có sử dụng giọng địa phương Gyeongsang-do là Reply 1997. Vì cả hai diễn viên chính, Jung Eun-Ji và Seo In-Guk, đều xuất thân từ Gyeongsang-do nên giọng của họ rất hoàn hảo.
Bạn thậm chí có thể thấy một cái nhìn thoáng qua về tốc độ họ có thể nói khi tranh luận trong đoạn clip dưới đây, bắt đầu từ 10:27.
Sự khác biệt trong Gyeongsang-do
Ngay cả trong Gyeongsang-do cũng có thể có sự khác biệt địa phương trong phương ngữ từ thành phố này sang thành phố khác. Những sự khác biệt này có thể cực kỳ tinh tế, vì vậy đừng nản lòng nếu bạn gặp khó khăn trong việc phân biệt chúng.
Như đã đề cập trước đó, các thành phố lớn hơn ở Gyeongsang-do là Busan, Daegu, và Ulsan.
Nhưng các thành phố có sự khác biệt lớn nhất về phương ngữ là giữa Daegu và Busan. Daegu đại diện cho miền bắc, trong khi Busan đại diện cho miền nam.
Ulsan có thể có những khác biệt tinh tế, nhưng nếu chúng ta nhìn vào các phương ngữ Gyeongsang-do như một dải màu, Ulsan sẽ nằm giữa Daegu và Busan.
Vì vậy, trong phần còn lại của phần này, chúng ta sẽ tập trung vào sự khác biệt giữa phương ngữ Daegu và Busan.
Bạn có thể đang tự hỏi tại sao lại có sự khác biệt giữa Busan và Daegu ngay từ đầu? Cả hai thành phố đều nằm trong phạm vi 100km của nhau.
Lý do thực sự khá thú vị! Vì Busan là một thành phố ven biển, người dân đã thay đổi giọng điệu của họ để trở nên đa dạng hơn để họ có thể nghe được những gì ai đó đang cố nói qua âm thanh của nước.
Trong khi Daegu nằm sâu hơn vào đất liền, vì vậy người dân ở đó đã phát triển giọng nặng hơn, nghe rõ hơn qua không khí.
Sự khác biệt chính giữa Busan và Daegu là phần nào của từ được nhấn mạnh.
Ở Busan, giọng thường rơi vào âm tiết phía sau. Trong khi ở Daegu giọng nhấn vào âm tiết phía trước.
Ví dụ, lấy từ sister (언니).
Ở Busan, âm tiết cuối (니) được nhấn mạnh nên sẽ là 언니.
Trong khi Daegu, âm tiết đầu (언) được nhấn mạnh nên sẽ là 언니.
Một sự khác biệt khác là cách sử dụng phụ âm. Đặc biệt với ㄱ(g) so với ㅋ (k).
Ví dụ, hãy lấy cụm từ tiếng Hàn cho 'tại sao bạn như vậy?' (너 왜그래?)
Ở Busan mọi người sẽ nói, '니 와 그라는데?'
While in Daegu people would say, '니 와 카는데?'
Người dân ở Daegu sử dụng ㅋ thường xuyên hơn, điều này có thể làm cho giọng điệu nghe mạnh mẽ hơn hoặc khắc nghiệt hơn.
Điều khoản & Cụm từ
Bạn được huấn luyện trên dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.
Ở đây chúng tôi sẽ giới thiệu một số thuật ngữ và cụm từ được sử dụng trong phương ngữ Gyeongsang-do. Một số cụm từ này cũng xuất hiện trong các đoạn clip trong blog, nhưng được bao gồm ở đây cho những ai thích có chúng dưới dạng văn bản!
1. 만다꼬/ man-da-kko
Nhiều ARMY có thể biết cụm từ này từ khi Jimin và V đăng video họ nói chuyện bằng satoori. Nhưng bạn có biết đó là một cụm từ thực sự không?
Man-da-kko có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, nhưng cơ bản là 'bạn đang làm gì?'
Ví dụ, nếu bạn chi tiêu mạnh tay cho một bộ bút gel lấp lánh mới, ai đó có thể phản hồi với '만다꼬 그런거를 사노?' Trong trường hợp này, họ đang nói 'bạn mua cái này để làm gì?' Ngụ ý rằng, bạn có thể không cần bút lấp lánh.
Một trường hợp khác có thể là khi bạn của bạn nói 'Tôi đang ăn kiêng.' Nếu bạn trả lời với '만다꼬 하노?' Về cơ bản, bạn đang ngụ ý rằng việc ăn kiêng là không cần thiết và hỏi 'tại sao bạn lại làm điều đó.'
Cuối cùng, man-da-kko có thể được sử dụng khi ai đó tặng bạn một món quà và bạn đáp lại bằng '만다꼬?!?' Điều này giống như nói bằng tiếng Anh, 'aww bạn không cần phải làm vậy đâu!'
2. 파이다/ pa-i-da
Thuật ngữ này có thể được sử dụng để nói điều gì đó không tốt. Trong tiếng Hàn chuẩn, ai đó có thể nói '별로다.'
Ví dụ, nếu bạn của bạn hỏi bạn nghĩ gì về chiếc áo của họ, họ có thể trả lời bằng '파이다.' Có nghĩa là họ nghĩ đó là một chiếc áo tệ.
3. 가스나 & 가시나/ ga-seu-na & ga-si-na
Những thuật ngữ này được sử dụng như tiếng lóng cho những người nhận diện là nữ. Thường được sử dụng giữa những người bạn thân thiết để miêu tả 'cô gái đó.'
Lưu ý, những thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, vì vậy hãy sử dụng chúng với sự thận trọng tối đa.
4. 머스마 & 머시마/ meo-seu-ma & meo-si-ma
Tương tự như các thuật ngữ trên, nhưng dành cho những người nhận diện là nam. Cùng một lời cảnh báo, có thể có những ý nghĩa tiêu cực đối với các thuật ngữ này.
5. 찡깃다/ jjing-gis-da
Trong tiếng Hàn tiêu chuẩn, điều này có nghĩa là '끼였다.' Trong tiếng Anh, nó có nghĩa là bị kẹt hoặc bị kẹp.
Ví dụ, nếu bạn cần nói rằng áo khoác của bạn bị kẹt trong cửa, thì sẽ là '내 옷이 문애 찡겼다.'
6. 데파다/ de-pa-da
Trong tiếng Hàn tiêu chuẩn, de-pa-da là 데우다. Trong tiếng Anh, nó có nghĩa là làm nóng cái gì đó lên.
Một ví dụ về cách người ta có thể nói cụm từ này là, '음식을 데파주세요.' Dịch ra là 'làm ơn hâm nóng thức ăn lên.'
7. 고마 자빠트려뿌라/ go-ma ja-ppa-teu-lyeo-ppu-la
Cụm từ này có thể được sử dụng khi bạn đang cố gắng khuyến khích ai đó tán tỉnh một người bạn đời tiềm năng. Trong tiếng Hàn chuẩn, người ta có thể nói '그냥 잡아버려.' Dịch trực tiếp là 'chỉ cần nắm lấy họ.' Nhưng không nên hiểu theo nghĩa đen. Thay vào đó, nó có nghĩa là hãy đi tán tỉnh họ.
8. 까대기치다/ kka-dae-gi-chi-da
Tương tự như cụm từ trên, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các trường hợp tán tỉnh.
Thuật ngữ tiếng Hàn tiêu chuẩn tương đương là '꼬시다.' Nghĩa là tán tỉnh hoặc cưa cẩm một người.
9. 친지 삐까리/ chin-ji-bbi-kka-li
Thuật ngữ này trong tiếng Hàn tiêu chuẩn tương đương với thuật ngữ này là 많다, có nghĩa là nhiều / rất nhiều.
Ví dụ, nếu ai đó nói '여름에 모기가 천지 삐까리다.' Họ đang nói rằng có rất nhiều muỗi trong mùa hè.
10. 쪼부리다 & 깔롱쟁이/ jjo-bu-li-da & kkal-long-jaeng-i
Thuật ngữ tiêu chuẩn tiếng Hàn tương đương là 멋부리다, và 멋쟁이, tương ứng. 쪼부리다/멋부리다 là động từ có nghĩa là chải chuốt, trong khi 깔롱쟁이/멋쟁이 là danh từ, có nghĩa là một người ăn diện.
Trong Reply 1994, khi Il-hwa đang nói chuyện điện thoại và nói '제형이는 외출할때 쪼부린다.' Cô ấy đang nói 'Jehyeong trau chuốt khi cô ấy ra ngoài.'
11. 때삐뿔라/ ttae-ppi-ppul-la
Khi ai đó nói 때삐뿔라, điều đó có nghĩa là bảo ai đó 'dừng lại đi.' Tương đương tiêu chuẩn trong tiếng Hàn là 그만해라.
Một ví dụ về trường hợp có thể sử dụng điều này là khi ai đó đang làm phiền bạn về điều gì đó, bạn có thể trả lời với '잔소리 대삐뿌라,' có nghĩa là 'ngừng cằn nhằn.'
12. 극정/ geug-jeong
Đây không phải là một cụm từ cụ thể, nhưng chúng tôi cảm thấy đây là một ví dụ tốt về sự khác biệt trong phát âm khi sử dụng phương ngữ Gyeongsang-do.
극정 in standard Korean là 걱정, có nghĩa là lo lắng.
Về cuối đoạn clip Reply 1994, Samcheonpo và Haitai đang cãi nhau và cách phát âm của Samcheonpo bị chế giễu. Nhưng thực tế là, đây là cách mọi người nói chuyện và không nên chế giễu ngoài đời thực.
Các phương ngữ Gyeongsang-do trong K-pop
BTS
Có tổng cộng bốn thành viên trong BTS đến từ Gyeongsang-do. SUGA và V đến từ Daegu, trong khi Jimin và Jungkook đến từ Busan.
Trong những ngày đầu, Jimin và V sẽ quay những đoạn clip nhỏ nói bằng phương ngữ của họ, cùng với 'bản dịch' tiếng Hàn tiêu chuẩn.
Bài hát 'Paldogangsan' của BTS còn được biết đến với tên gọi 'Satoori Rap.' Đây là một trong những bài hát đầu tiên của họ, nhưng nó là một sự giới thiệu tuyệt vời về Hàn Quốc.
Vì ba tỉnh của Hàn Quốc được đại diện trong nhóm (Gyeongsang-do: Suga, Jimin, V, Jungkook; Jeolla-do: J-Hope; Gyeonggi-do: RM, Jin), BTS đã tận dụng điều đó trong 'Palsogangsan.'
Một số phương ngữ Gyeongsang-do được thể hiện trong lời bài hát bao gồm, '마마 머라카노,' & '가가 가가.'
마마 머라카노 là tiếng lóng phương ngữ có nghĩa là 'bạn đang nói gì vậy.' 가가 가가 là một cụm từ chúng tôi đã giới thiệu trong blog phương ngữ tiếng Hàn của mình, nó cũng được đề cập trong đoạn clip Talk To Me in Korean trong phần Giới thiệu về phương ngữ Gyeongsang-do của blog này.
Nếu bạn không thể có đủ các thành viên BTS sử dụng phương ngữ, chúng tôi đã đính kèm đoạn clip bên dưới.
WANNA ONE
Cả Kang Daniel và Park Woo-jin đều đến từ Busan. Chúng tôi đã bao gồm một số đoạn clip được người hâm mộ yêu thích từ Twitter nổi bật với giọng địa phương của họ.
Daniel và thành viên Wanna One Sung-woon đang đùa giỡn với satoori Gyeongsang-do trong khi nói chuyện với người hâm mộ của họ.
Một đoạn clip ngắn, nhưng Woo-jin đã khiến nhiều người hâm mộ xao xuyến với một từ '좡난하나?' có nghĩa là 'bạn đang đùa à?'
Một clip được yêu thích khác của Woo-jin. Hãy tưởng tượng nếu anh ấy nói những lời đó với bạn? Người hâm mộ nào mà không tan chảy? 😍
RED VELVET
Irene đến từ Daegu. Một sự tương phản lớn khi nghe giọng Gyeongsang-do từ các thần tượng nam. Khi một nữ sử dụng giọng Gyeongsang-do, nó có thể trông rất dễ thương hoặc thể hiện 애교/ae-gyo.
Văn Học Phương Ngữ Gyeongsang-do
Vẫn cảm thấy choáng ngợp về giọng Gyeongsang-do? Không sao đâu, học phương ngữ rất giống như học một ngôn ngữ khác.
Hoàng Tử Bé
Tác phẩm kinh điển của Pháp này của Antoine de Saint-Exupéry đã được 'dịch' sang giọng Gyeongsang-do và phát hành bởi eepop.
Hoàng Tử Bé trong bản dịch tiếng Hàn chuẩn là 어린 왕자, trong khi phiên bản giọng Gyeongsang-do, tiêu đề là 애린 왕자. Thuật ngữ hoàng tử vẫn giữ nguyên (왕자), nhưng thuật ngữ cho nhỏ bé thay đổi từ 어린 thành 애린.
Mặc dù cuốn sách này có thể là một thách thức đáng sợ cho những người mới học tiếng Hàn, nhưng có thể là một trải nghiệm thú vị cho những người thành thạo tiếng Hàn muốn mở rộng sang giọng Gyeongsang-do.
Trong blog này, chúng tôi đã đi sâu hơn vào giọng Gyeongsang-do. Chúng tôi hy vọng bạn đã yêu thích âm thanh của giọng này.
Có bộ phim hay thần tượng nào chúng tôi đã bỏ lỡ với satoori Gyeongsang-do không? Hãy cho chúng tôi biết trong phần bình luận dưới đây.