logo
logo
DEPRECATED_CloseIcon

Korean Terms 101 | Creatrip Locals' Guide

All about Korean language! Learn useful Korean phrases

Namdong Park.
5 years ago
Korean Terms 101 | Creatrip Locals' Guide-thumbnail
Korean Terms 101 | Creatrip Locals' Guide-thumbnail

Tiếng Hàn Quốc khác biệt với các ngôn ngữ khác và người dân địa phương rất tự hào về việc tiếng Hàn khoa học và dễ học. Tuy nhiên, không như họ nói, đối với người nước ngoài thì rất khó học và hiểu tiếng Hàn. Hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu một số kiến thức cơ bản về Hanguk-eo và Hangul, cũng như một số cụm từ hữu ích. Tôi chắc chắn bạn sẽ thấy nó hữu ích!



Tính năng


Tiếng Hàn & Hangul

Korean Terms 101 | Learn useful Korean phrases!

Tiếng Hàn Quốc bao gồm tiếng Hàn Quốc (한국어, Hanguk-eo) và bảng chữ cái Hàn Quốc (한글, Hangul). Các nghiên cứu cho thấy Hanguk-eo đã được sử dụng trên bán đảo Triều Tiên từ thời tiền sử, và các ghi chép lịch sử từ thời kỳ Tam Quốc cho thấy họ có ngôn ngữ độc lập với Trung Quốc. Hanguk-eo là ngôn ngữ chính thức của cả Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên, mặc dù hai ngôn ngữ này đã phát triển khá khác nhau qua các năm.

Hangul mặt khác được tạo ra vào năm 1446 bởi Vua Sejong. Trước đó, người dân Joseon phải sử dụng chữ Hán để viết. Vì tiếng Trung và tiếng Hàn rất khác nhau, nên rất khó cho người dân nói chung học đọc. Hangul được phát triển để phù hợp hoàn hảo với tiếng Hàn, và nó đã đưa văn hóa, văn học và học tập của Hàn Quốc lên một tầm cao mới. Đó là lý do tại sao người dân địa phương luôn chọn Vua Sejong là nhân vật lịch sử vĩ đại nhất. Nếu bạn đã thử, bạn phải nhận thấy rằng dễ học các chữ cái, mặc dù việc sử dụng chúng là một vấn đề hoàn toàn khác.



Ngữ pháp

Sự khác biệt ngữ pháp rõ ràng đầu tiên giữa tiếng Anh và tiếng Hàn sẽ là cấu trúc của một câu.

  • Tiếng Anh : I (n.) + like (v.) + you (obj.)
  • Tiếng Hàn : 나는 (I, n.)+ 너를 (you, obj.) + 좋아해 (like, v.)

Đây là phiên bản đơn giản nhất của một câu và với nhiều thành phần ngữ pháp hơn, sự khác biệt sẽ còn lớn hơn. Nhưng, nếu bạn chỉ đang du lịch ở Hàn Quốc, đừng lo lắng quá nhiều về ngữ pháp. Nếu bạn sử dụng đúng từ '나는 (I) 좋아해 (like) 너를 (you)' không nghe quá sai lầm như 'I you like'. Người địa phương thực sự sẽ nói như vậy để nhấn mạnh động từ, vì vậy đừng lo lắng về cấu trúc nếu bạn không học tập ở Hàn Quốc.

Một sự khác biệt ngữ pháp khác là tiếng Hàn thường bỏ qua danh từ hoặc tân ngữ. Đối với câu trên, bạn có thể nói 'like you.' , nhưng nó có vẻ hơi lạ khi nói 'I like' hoặc chỉ 'like'. Đối với tiếng Hàn, có thể nói '좋아해 (v.)' và bạn có thể thấy biểu hiện này trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc thường xuyên. Trong trường hợp này cũng vậy, tuy nhiên, đừng lo lắng về nó nếu bạn không chuyên ngành ngôn ngữ Hàn Quốc. Câu hoàn chỉnh sẽ ổn thôi.



Sự tôn kính

Một điều khó khăn khác về tiếng Hàn là kính ngữ. Tùy theo tuổi tác của người mà bạn đang nói chuyện hoặc nói về, kính ngữ sẽ được thêm vào hoặc bỏ đi. Ví dụ, nếu bạn lấy câu 'Did you have dinner?' và chuyển nó sang tiếng Hàn.

  • To elders : 저녁 [ăn tối rồi]?
  • To friends : 저녁[ăn tối chưa]?

'식사하다' là cách trang trọng để nói 'dùng bữa', trong khi '먹다' là cách không trang trọng để nói 'ăn'. Bạn thêm '셨어요' là một kết thúc kính ngữ để nói một cách lịch sự. Kết thúc tương tự sẽ là 'ㅂ니다(mnida)', 'ㅂ니까?(mnikka?)' thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe. Một số người nước ngoài học các biểu hiện không trang trọng trước, bởi vì họ học tiếng Hàn từ phim truyền hình hoặc từ bạn bè của họ. Tôi khuyên bạn nên học các biểu hiện có kính ngữ trước, vì không bao giờ sai khi lịch sự, và nó cũng không nghe sai ngay cả khi bạn nói với người nhỏ tuổi hơn.



Phương ngữ

Korean Terms 101 | Learn useful Korean phrases!Nguồn : Reply 1994

Các phương ngữ ở Hàn Quốc đã từng rất khác nhau trong quá khứ. Tuy nhiên, ngày nay vì mọi người đều chia sẻ cùng một phương tiện truyền thông, nên vẫn còn lại các giọng nói, nhưng từ vựng cơ bản thì gần như phổ biến. (Trừ phương ngữ Jeju, rất khó hiểu ngay cả đối với người địa phương). Hai phương ngữ nổi bật nhất là phương ngữ Gyeongsang-do và Jeolla-do. Phương ngữ Gyeongsang-do nghe nam tính hơn trong khi phương ngữ Jeolla-do nghe mềm mại hơn. Nếu bạn đã xem loạt phim truyền hình Hàn Quốc 'Reply 1994', bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt trong giọng nói của họ. Trong cuộc sống thực, chỉ cần sử dụng tiếng Hàn chuẩn Seoul là ổn.



Cụm từ tiếng Hàn hữu ích cho các tình huống khác nhau


Cụm từ thông dụng

  • Xin chào | Annyeonghaseyo / Tạm biệt | Annyeong

'안녕하세요' là lời chào ở Hàn Quốc. Annyeong có nghĩa là 'bình an và khỏe' trong tiếng Hàn, vì vậy 안녕하세요 nghĩa đen là 'bạn có khỏe không?', nhưng nó được sử dụng như chào hay xin chào. Annyeonghaseyo là cách nói trang trọng của lời chào. Nếu bạn gặp người lớn tuổi, hoặc ai đó lần đầu tiên bạn có thể nói 'annyeonghaseyo'. Nếu bạn đang nói chuyện với bạn bè 'annyeong' là đủ. Bạn cũng có thể nói 'annyeong' để tạm biệt, nhưng không phải 'annyeonghaseyo'.


  • Cảm ơn | Gamsahamnida

Korean Terms 101 | Learn useful Korean phrases!

Nguồn : Welcome, First time in Korea

'감사합니다' là 'cảm ơn' trong tiếng Hàn. Có '고맙습니다 (Gomapseumnida)', cũng có nghĩa là cảm ơn, nhưng 'Gamsahamnida' là cách nói trang trọng nhất. Không có cách nói không trang trọng của 감사합니다, như 감사해 mà không có ~ㅂ니다. Nếu bạn muốn ít lịch sự hơn với một người bạn, bạn nên nói '고마워 (gomawo)'. Nhưng như tôi đã nói trước đó, lịch sự tốt hơn là không lịch sự, vì vậy hãy giữ 'gamsahamnida' trong đầu nếu bạn chỉ muốn nhớ 1 cụm từ.


  • 알겠습니다 | Algesseumnida

'알겠습니다' có nghĩa là 'Tôi hiểu' hoặc 'Tôi đã hiểu'. Nếu ai đó nói với bạn điều gì đó, bạn có thể nói '알겠습니다'. Nhưng 'okay' là một cụm từ phổ biến ở Hàn Quốc, vì vậy nếu bạn không nhớ '알겠습니다', chỉ cần nói 'okay' và mọi người sẽ hiểu.


  • Ổn thôi | Gwaenchanayo

'괜찮아요' có nghĩa là 'Không sao đâu'. Giống như trong tiếng Anh, nó có thể là một từ an ủi, hoặc là một cách lịch sự để từ chối. Nếu ai đó lo lắng về bạn, bạn có thể nói '괜찮아요' để an ủi họ. Nếu ai đó yêu cầu bạn thử điều gì đó bạn không muốn, chỉ cần nói '괜찮아요' và nó có nghĩa là không. Nếu bạn nâng cao phần cuối của '괜찮아요' để tạo thành một câu hỏi '괜찮아요?' có nghĩa là 'bạn có ổn không?'.


  • Xin lỗi | Joesonghamnida

'죄송합니다' có nghĩa là 'Tôi xin lỗi'. Cũng có '미안합니다 (Mianhamnida)' có nghĩa là xin lỗi, nhưng 'Joesonghamnida' là cách nói trang trọng nhất. Không có cách nói thân mật của '죄송합니다', và bạn phải nói '미안(Mian)' hoặc '미안해(Mianhae)' để xin lỗi bạn bè của mình. Nếu bạn nói '죄송합니다' với bạn bè, nó sẽ cảm thấy hơi kỳ cục, vì vậy hãy cố nhớ '미안', đề phòng trường hợp.


  • 안녕히 계세요 | Annyeonghi gyeseyo / 안녕히 가세요 | Annyeonghi gaseyo

Cả hai đều là lời tạm biệt. '안녕히 계세요' là lời tạm biệt dành cho chủ nhà, có nghĩa là 'ở lại an toàn'. Bạn có thể nói '안녕히 가세요' với khách đang rời đi, hoặc nếu bạn gặp nhau ở ngoài, bạn có thể nói điều đó với nhau. Bạn có thể nói '잘가 (Jalga)', nếu bạn muốn nói '안녕히 가세요' theo cách thân thiện hơn.



Nhà hàng & Quán cà phê

  • 사장님 | Sajangnim / 저기요 | Jeogiyo

Korean Terms 101 | Learn useful Korean phrases!

Nguồn : Welcome, First time in Korea?

'사장님' có nghĩa là 'sếp', là cách gọi nhân viên lịch sự nhất. Bạn có thể giơ tay và nói '사장님' để gọi món hoặc yêu cầu điều gì đó. '저기요' thực chất cũng giống như vậy nhưng ít lịch sự hơn khi gọi ai đó. Tốt hơn là gọi '사장님', nhưng khi quá rõ ràng rằng nhân viên không phải là sếp, hãy gọi '저기요!'.


  • Xin cho tôi nước

'물 좀 주세요' có nghĩa là 'cho tôi xin ít nước'. 물 = nước, 좀 = ít, và 주세요 (Juseyo) có nghĩa là 'cho tôi' hoặc 'tôi có thể có'. Nếu bạn muốn thứ khác như khăn giấy hoặc món ăn kèm, bạn có thể nói, '티슈 좀 주세요 (Tissue jom juseyo)' và '반찬 좀 주세요 (Banchan jom juseyo)'.


  • Hãy giới thiệu cho tôi | Chucheonhaejuseyo

Nếu bạn không biết nên gọi món gì, bạn có thể yêu cầu gợi ý. '추천해주세요' có nghĩa là, 'hãy giới thiệu một món cho chúng tôi'. Nhân viên có thể sẽ giới thiệu món đặc trưng hoặc món bán chạy nhất cho bạn.


  • Cay không? | Maeungayo?

Cụm từ này cần thiết cho những ai không chịu được đồ ăn cay của Hàn Quốc. '매운가요' là hỏi liệu món ăn có cay không. Nếu có, bạn có thể yêu cầu làm cho bớt cay bằng cách nói '덜 맵게 해주세요(Deol maepge haejuseyo)'.


  • Thêm nữa | Deo juseyo

Korean Terms 101 | Learn useful Korean phrases!

Nguồn : The Return of Superman

Nó có ý nghĩa tương tự như ~좀 주세요, nhưng điều này là để yêu cầu thêm một ít nữa. Nếu bạn cần thêm một ít món ăn, bạn có thể gọi '사장님' và yêu cầu '반찬 더 주세요 (Banchan deo juseyo)' để có thêm món ăn kèm.



Giao thông

  • 가주세요 | Gajuseyo

'가주세요' có nghĩa là 'Đi thôi'. Bạn có thể đặt tên địa điểm bạn muốn đến ở phía trước và yêu cầu tài xế đưa bạn đến đó. Nếu bạn muốn đến Gangnam, bạn có thể nói '강남으로 가주세요 (Gangnam-uro gajuseyo). '으로 (uro)' có nghĩa là 'đến' ở đây.


  • Hãy cho tôi xuống | Naeryeo juseyo

Nếu bạn đã đi taxi và muốn xuống xe, hãy nói với tài xế '내려주세요'. Bạn cũng có thể nói điều đó trên xe buýt để được giúp đỡ, nhưng hãy nhớ rằng bạn phải bấm nút dừng trước để xe buýt dừng lại.


  • Hãy ngồi ở đây | Yeogi anjeuseyo

Korean Terms 101 | Learn useful Korean phrases!

Nguồn : Welcome, First time in Korea?

Nó có thể không thực tế như các cụm từ khác, vì nó có nghĩa là 'ngồi đây'. Ở Hàn Quốc, việc nhường chỗ cho người lớn tuổi là một điều lịch sự. Nếu bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi, bạn có thể nhường chỗ và nói '여기 앉으세요'. Tuy nhiên, ngay cả ở Hàn Quốc, không dễ dàng để tìm thấy những người trẻ tuổi nhường chỗ cho người lớn tuổi.


  • 잠깐만요 | Jamgganmanyo

'잠깐만요' nghĩa là 'xin vui lòng chờ một chút'. Nếu bạn đang tìm ví hoặc thẻ giao thông của mình, bạn có thể yêu cầu tài xế chờ một chút bằng cách nói '잠깐만요'.



Mua sắm

  • ~có không? | ~Isseoyo?

Nếu bạn muốn biết liệu họ có thứ gì đó tại cửa hàng, trước khi tìm kiếm khắp nơi, bạn có thể hỏi 'A 있어요?' nghĩa là 'Bạn có A ở đây không?'. Chỉ cần đặt thứ bạn đang tìm kiếm vào chỗ A và bạn có thể tiết kiệm thời gian và công sức khi mua sắm.


  • 얼마예요? | Eolmaeyo?

Korean Terms 101 | Learn useful Korean phrases!

Nguồn : TWICE TV

Nếu bạn không tìm thấy thẻ giá, bạn có thể hỏi '얼마예요?' có nghĩa là 'cái này bao nhiêu'. Ngoài ra, nếu bạn đang mua sắm ở chợ truyền thống, hỏi giá là bước đầu tiên để được giảm giá, vì vậy đừng ngại hỏi '얼마예요?'!


  • Xin hãy giảm giá | Ggaggajuseyo

Nếu bạn nghĩ giá quá cao, hoặc nếu bạn chỉ muốn giảm giá, hãy yêu cầu giảm giá bằng cách nói '깎아주세요'. Nếu đó là cửa hàng nhượng quyền thì không có nhiều chỗ để giảm giá, nhưng nếu bạn đang ở chợ truyền thống hoặc cửa hàng nhỏ, chỉ cần yêu cầu giảm giá và bạn có thể tiết kiệm được nhiều tiền. Đây chỉ là khởi đầu và quá trình mặc cả tùy thuộc vào bạn.


  • Hãy gói lại cho tôi | Dama juseyo

Korean Terms 101 | Learn useful Korean phrases!

Nếu bạn cần túi nhựa hoặc túi giấy để mang đồ bạn đã mua, hãy nói với nhân viên '담아주세요', có nghĩa là 'bỏ vào túi'. Bạn có thể phải trả khoảng ₩50 cho túi, vì vậy hãy yêu cầu trước khi thanh toán.


  • 입고 갈게요 | Ipgo galgeyo

Đây là tình huống ngược lại so với trên. Nếu bạn chỉ muốn mặc bộ quần áo bạn vừa mua, hãy nói với nhân viên '입고 갈게요' có nghĩa là bạn sẽ mặc nó. Họ sẽ gỡ bỏ các thẻ cho bạn để mặc nó thoải mái.


  • 더 둘러보고 올게요 | Sẽ đi xem thêm xung quanh

Nếu người quản lý quá tử tế, thật khó để nói rằng bạn sẽ không mua từ đây. Bạn có thể nói '더 둘러보고 올게요' có nghĩa là 'Tôi sẽ đi xem thêm một chút'. Bạn có thể quay lại nếu bạn không tìm thấy gì hoặc bạn có thể rời khỏi cửa hàng mà không cảm thấy tội lỗi.



Từ thông dụng tiếng Hàn

Thuật ngữ thông dụng xuất hiện và biến mất rất nhanh. Tôi sẽ cố gắng giới thiệu một số cụm từ được sử dụng thường xuyên trong một thời gian. Chúng có thể không còn mới mẻ, nhưng hữu ích.

  • 대박 | Daebak

Korean Terms 101 | Learn useful Korean phrases!

Nguồn : Infinite Challenge

'대박' là một từ mà bạn sẽ liên tục nghe thấy nếu bạn du lịch Hàn Quốc. Nó có hai nghĩa khác nhau; 1) Thành công lớn 2) Cảm thán. Nó được sử dụng với nghĩa đầu tiên như '사업이 대박났다', có nghĩa là 'công việc kinh doanh đã thành công lớn'. Ngày nay nó được sử dụng với nghĩa thứ hai, được sử dụng với 헐 (hul) cũng có nghĩa là wow. Nói '헐 대박' để thể hiện mức độ ngạc nhiên của bạn.


  • Nhà hàng ngon | Matjib

Bạn không thể tìm thấy một từ hoàn toàn phù hợp cho '맛집', nó thường là một nơi bán đồ ăn ngon. Ngày nay nó được sử dụng để khen ngợi những thứ khác ngoài đồ ăn. Ví dụ, nếu bạn muốn nói rằng nơi đó nổi tiếng về hoa anh đào (벚꽃), bạn có thể gọi nơi đó là '벚꽃 맛집'.


  • Thú vị | Kkul-jaem / Chán | No-jaem

'꿀' có nghĩa là 'honey' và '잼' là phiên bản rút gọn của '재미', và cùng nhau nó có nghĩa là 'rất vui'. Ngược lại, '노' trong 노잼 có nghĩa là 'không' trong tiếng Anh, tạo thành '노잼', 'không vui chút nào'.


  • 극혐 | Geuk-hyeom

'극혐' là một từ ghép của 극(cực độ) và 혐오(thù ghét). Nói '극혐' có nghĩa là bạn cực kỳ ghét nó. Nhưng ý nghĩa của nó đã được làm dịu đi và nó được sử dụng theo cách vui tươi hơn.


  • 소확행 | Sohwakhaeng

Korean Terms 101 | Learn useful Korean phrases!

Nguồn: Knowing Bros

'소확행' là một từ mô tả cách sống, tôn vinh những niềm vui nhỏ bé trong cuộc sống. Đây là từ ghép của 소소하지만 (nhỏ nhưng) 확실한 (chắc chắn) 행복 (hạnh phúc). Người trẻ mệt mỏi với cạnh tranh và theo đuổi giàu có. Họ tìm kiếm hạnh phúc xung quanh mình, điều này làm cho từ này trở nên rất phổ biến.


Cách học tiếng Hàn


Trường Hàn ngữ

Nếu bạn có thời gian và nỗ lực để học tiếng Hàn, bạn có thể đăng ký vào trường ngôn ngữ Hàn Quốc tại các trường đại học Hàn Quốc. Bạn sẽ có thể học tiếng Hàn theo trình độ nói và viết của mình. Điều này cũng sẽ giúp bạn trong tương lai nếu bạn muốn có một công việc liên quan đến Hàn Quốc, vì bạn có thể nhận được chứng chỉ TOPIK trong khi học tại các trường Hàn Quốc.


K-Pop / K-Drama

Hầu hết những người yêu thích văn hóa Hàn Quốc đến qua con đường này. Nếu bạn coi việc học tiếng Hàn như một việc học hành, bạn sẽ nhanh chóng cảm thấy mệt mỏi. Tuy nhiên, nếu bạn yêu thích nội dung, nó sẽ làm bạn căng thẳng ít hơn. Tìm kiếm các bộ phim truyền hình và phim hay trên Netflix và cố gắng hiểu họ đang nói gì. Điều đó có thể giúp bạn trong việc học tiếng Hàn của mình.


Blog này là về kiến thức nền tảng của tiếng Hàn và các cụm từ tiếng Hàn hữu ích. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hoặc muốn học thêm các cụm từ tiếng Hàn, hãy để lại bình luận hoặc gửi cho chúng tôi một e-mail. Chúng tôi sẽ phản hồi ngay lập tức.

Hẹn gặp lại lần sau!