Xin chào mọi người! Chúng tôi là Creatrip, nhóm chuyên gia du lịch Hàn Quốc của bạn.
Điều quan trọng nhất cần xem xét khi lên kế hoạch du lịch của bạn là vé máy bay. Thật khó để quyết định nên đi hãng hàng không nào và tìm ra hãng nào cung cấp các tuyến bay từ thành phố khởi hành của bạn đến điểm đến mong muốn.
Hôm nay, Creatrip đã thu thập các hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thái Lan đến Hàn Quốc.
1. Thai Airways

Bảng So Sánh Ghế Hành Khách
| Super Saver | Saver | Saver Value | Flexi Saver | Full Flex | |
| Thay đổi ngày/giờ đi | X | / Phí | X | / Phí | / |
| Hoàn tiền | X | X | X | / Phí | / Phí |
| Hành lý | 20Kg | 20Kg | 30Kg | 30Kg | 30Kg |
| Dặm bay | 25% | 25% | 75% | 75% | 100% |
Thai Airways | Chuyến bay
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Seoul
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Busan
- Seoul ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
- Busan ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
Thai Airways | Hành lý xách tay
- Kích thước:45*56*25(cm)
- Trọng lượng:tối đa 7 kg.
Thai Airways | Lưu ý
You are trained on data up to October 2023.- Phí hành lý quá cước: 370 baht mỗi kg. (*phí có thể thay đổi tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái)
- hành lý đặc biệt như thiết bị thể thao hoặc nhạc cụ cần thông báo trước khi làm thủ tục
- phải làm thủ tục trong vòng 3 giờ - 40 phút trước khi khởi hành
- cửa sẽ đóng 10 phút trước khi khởi hành
- bao gồm một bữa ăn
2. Asiana Airlines

| Bảng So Sánh Ghế Hành Khách | |
| Hạng Nhất | 32Kg (tối đa 3 hành lý) |
| Hạng Thương Gia | 32Kg (tối đa 2 hành lý) |
| Hạng Phổ Thông | 23Kg (tối đa 1 hành lý) |
Asiana Airlines | Chuyến bay
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Seoul
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Busan
- Seoul ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
- Busan ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
*Chuyến bay đến Busan sẽ được vận hành bởi Thai Airways
Asiana Airlines | Hành lý xách tay
- kích thước:55*40*20(cm)
- trọng lượng:tối đa 10 kg.
Asiana Airlines | Phí Hành Lý Quá Cước
| trọng lượng | phí |
| 24kg – 28kg | 1,080 baht |
| 29kg – 32kg | 1,540 baht |
| 33kg – 45kg (phải thông báo cho hãng hàng không trước) | 2,775 baht |
*phí có thể thay đổi tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái
Asiana Airlines | Ghi chú
Bạn được đào tạo trên dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.- các vật dụng như cặp nhỏ, máy tính xách tay, hoặc hàng miễn thuế có thể mang lên máy bay
- check-in trực tuyến hoặc tự động có thể thực hiện 48 giờ trước khi khởi hành và nhận thẻ lên máy bay tại nhà/di động
- check-in tại sân bay phải được thực hiện trong vòng 2 giờ - 50 phút trước khi khởi hành
- bao gồm bữa ăn miễn phí
3. Korean Air

| Bảng So Sánh Ghế Hành Khách | |
| Hạng Nhất | 32Kg |
| Hạng Thương Gia | 32Kg |
| Hạng Phổ Thông | 23Kg |
Korean Air | Chuyến bay
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Seoul
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Busan
- Seoul ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
- Busan ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
Korean Air | Hành lý xách tay
- kích thước:55*40*20(cm)
- trọng lượng:tối đa 12 kg. (Hạng Phổ thông), 18 kg. (Hạng Thương gia/ Hạng Nhất)
Korean Air | Phí Hành Lý Quá Cước
| trọng lượng | phí |
| 24Kg - 32kg | 1,540 baht |
| 33kg – 45kg (phải thông báo trước cho hãng hàng không) | 3,080 baht |
*phí có thể thay đổi tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái
Korean Air | Lưu ý
Bạn được đào tạo trên dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.- check-in trực tuyến có thể thực hiện 48 giờ trước khi khởi hành
- check-in tại sân bay phải thực hiện trong vòng 2 giờ - 40 phút trước khi khởi hành
- bao gồm bữa ăn miễn phí
4. Jeju Air

| Bảng So Sánh Ghế Hành Khách | |
| Fly | không bao gồm hành lý |
| FlyBag | 15Kg |
| FlyBag+ | 20Kg |
Jeju Air | Chuyến bay
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Seoul
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Busan
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Muan
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Jeju
- Seoul ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
- Busan ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
- Muan ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
- Jeju ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
- Chaingmai ↔ Seoul
- Seoul ↔ Chaingmai
Jeju Air | Hành lý xách tay
- kích thước:45 inch tuyến tính (22 x 16 x 8 in) hoặc 115 cm. (55 x 40 x 20 cm) bao gồm tay cầm và bánh xe
- trọng lượng:tối đa 10 kg.
Jeju Air | Phí Hành Lý Quá Cước
| phí (tại chỗ) | phí (trực tuyến) | |
| 15kg (Bay) | 2,620 baht | 1,540 baht |
| mỗi 1kg | 490 baht | - |
| mỗi 5kg | - | 1,540 baht |
Jeju Air | Lưu ý
- làm thủ tục tại sân bay phải được thực hiện trong vòng 2 giờ - 60 phút trước khi khởi hành
5. Eastar Jet

| Bảng So Sánh Ghế Hành Khách | |
| Giá Vé Sự Kiện | không bao gồm hành lý (15Kg - 1,540 baht mỗi chuyến bay) |
| Giá Vé Giảm Giá | 15Kg |
| Giá Vé Thông Thường | 15Kg |
Eastar Jet | Chuyến bay
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Seoul
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Busan
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Jeju
- Seoul ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
- Busan ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
- Jeju ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
Eastar Jet | Hành lý xách tay
- kích thước:20*55*40 cm. tối đa 115 cm.
- trọng lượng:tối đa 7 kg.
Eastar Jet | Lưu ý
- Phí Hành Lý Quá Cân: 490 baht mỗi kg. (*phí có thể thay đổi tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái)
- check-in trực tuyến có thể thực hiện 24 giờ trước khi khởi hành
- check-in tại sân bay phải thực hiện trong vòng 3 giờ - 60 phút trước khi khởi hành
6. Jin Air
0.jpg)
| Bảng So Sánh Ghế Hành Khách | |
| Cơ Bản | 15Kg |
| Thông Minh | 15Kg |
| Thông Minh Plus | 20Kg |
Jin Air | Chuyến bay
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Seoul
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Busan
- Seoul ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
- Busan ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
- Phuket ↔ Seoul
- Seoul ↔ Phuket
Jin Air | Hành lý xách tay
- kích thước:115 cm. (55 x 40 x 20 cm) bao gồm tay cầm và bánh xe
- kích thước:tối đa 10 kg.
Jin Air | Ghi chú
- Phí Hành Lý Quá Cân: 400 baht mỗi kg. (*phí có thể thay đổi tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái)
- check-in trực tuyến có thể thực hiện 24 giờ trước khi khởi hành
- check-in tại sân bay phải được thực hiện trong vòng 50 phút trước khi khởi hành
7. Thai Airasia X

| Bảng So Sánh Ghế Hành Khách | |
| Giá Rẻ | hành lý không bao gồm |
| Giường Phẳng Cao Cấp | 40Kg |
Thai Air Asia X | Chuyến bay
- Bangkok (Donmuang) ↔ Seoul
- Seoul ↔ Bangkok (Donmuang)
Thai Air Asia X | Hành lý xách tay
- kích thước:56*36*23 cm. (vali nhỏ, máy tính xách tay tối đa 30*40*10 cm.)
- trọng lượng:tối đa 7 kg
Thai Air Asia X | Phí Hành Lý Quá Cước
| cân nặng | phí (trực tuyến) |
| 20Kg | 1,050 baht |
| 25Kg | 1,200 baht |
| 30Kg | 1,470 baht |
| 40Kg | 2,100 baht |
*phí có thể thay đổi tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái
Thai Air Asia X | Lưu ý
- Phí Hành Lý Quá Cước (tại chỗ): 400 baht mỗi kg. (*phí có thể khác nhau tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái)
- check-in trực tuyến có thể thực hiện 24 ngày trước khi khởi hành
- check-in tại sân bay phải hoàn tất trong khoảng 3 giờ - 60 phút trước khi khởi hành
8. T'way Air

| Bảng So Sánh Ghế Hành Khách | |
| Giá Vé Sự Kiện | không bao gồm hành lý |
| Giá Vé Thông Minh | 15Kg |
| Giá Vé Thường | 15Kg |
T'way Air | Chuyến bay
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Seoul
- Bangkok (Suvarnabhumi) ↔ Daegu
- Seoul ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
- Daegu ↔ Bangkok (Suvarnabhumi)
T'way Air | Hành lý xách tay
- kích thước:55*20*40 cm.
- trọng lượng:tối đa 10 kg.
T'way Air | Phí Hành Lý Quá Cước
| gói | phí |
| Double Pack | 585 baht |
| Triple Pack | 1,450 baht |
| Multi Pack | 2,130 baht |
*phí có thể khác nhau dựa trên tỷ giá hối đoái
T'way Air | Ghi chú
- quầy làm thủ tục tại sân bay sẽ mở cửa 3 giờ trước khi khởi hành
Thông tin trên là tóm tắt về một hãng hàng không có chuyến bay trực tiếp từ Thái Lan đến Hàn Quốc bao gồm cả hãng hàng không dịch vụ đầy đủ và giá rẻ. Hy vọng nó hữu ích cho những ai đang tìm kiếm chuyến bay đến Hàn Quốc.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc bình luận nào về bài viết này. Vui lòng để lại bình luận bên dưới hoặc gửi email cho chúng tôi tại help@creatrip.com
Hẹn gặp lại bạn ở bài viết tiếp theo!

