Taiwan Seoul Direct Flights | Complete List
Covering 53 Flights + 15 Airlines and baggage requirements!
Xin chào mọi người! Chúng tôi là Creatrip, nhóm chuyên gia du lịch Hàn Quốc của bạn.
Làm thế nào để tìm chuyến bay tốt nhất đến Hàn Quốc? Nhiều người thắc mắc, 'Điều gì xảy ra khi hành lý của tôi vượt quá trọng lượng cho phép? Phí quá cân là bao nhiêu?'
Chúng tôi đã tổ chức 15 hãng hàng không bay giữa Hàn Quốc và Đài Loan. Thông tin bao gồm các đặc điểm chung, phí hành lý quá cân và nhiều hơn nữa!
Chuyến bay trực tiếp Đài Loan ↔ Hàn Quốc
Trước hết, hãy xem xét các chuyến bay nào hoạt động từ sân bay nào đến sân bay nào. Xin lưu ý rằng chúng tôi đã đưa những chuyến phổ biến vào bảng và có thể có nhiều lựa chọn hơn cho mỗi hãng hàng không.
Sân bay quốc tế Đào Viên Đài Loan (TPE) | Sân bay Songshan Đài Bắc (TSA) | Sân bay quốc tế Đài Trung (RMQ) | Sân bay quốc tế Cao Hùng (KHH) | |
Sân bay quốc tế Incheon (ICN) | China Airlines EVA Air Korean Air Asiana Airlines Thai Airways Cathay Pacific Tigerair Taiwan Jeju Air Fly Scoot Jin Air Eastar Jet Uni Air | - | EVA Air Asiana Airlines T'way Air | China Airlines EVA Air Asiana Airlines Jeju Air Eastar Jet T'way Air Air Busan |
Sân bay quốc tế Gimpo (GMP) | - | China Airlines EVA Air Eastar Jet T'way Air | - | |
Sân bay quốc tế Gimhae Busan (PUS) | China Airlines Air Busan Korean Air Tigerair Taiwan Jeju Air Eastar Jet | - | T'way Air | T'way Air Jeju Air Air Busan |
Sân bay quốc tế Daegu (TAE) | T'way Air Jeju Air Tigerair Taiwan Air Busan | - | ||
Sân bay quốc tế Jeju (CJU) | Tigerair Taiwan Eastar Jet Jeju Air *Far Eastern Air | - | Jeju Air |
*Lưu ý: Far East Airlines đã thông báo ngừng chuyến bay trên tuyến đường vào ngày 12 tháng 12 năm 2019.
Taiwan Taoyuan International Airport (TPE) | Sân bay Hualien (HUN) | Sân bay Quốc tế Taichung (RMQ) | Sân bay Quốc tế Kaohsiung (KHH) | |
Sân bay Quốc tế Cheongju (CJJ) | Jeju Air Eastar Jet | - | - | |
Sân bay Quốc tế Muan (MWX) | Jeju Air | |||
Sân bay Quốc tế Incheon (ICN) | Xem Bảng Trên | Eastar Jet | ||
Sân bay Quốc tế Busan Gimhae (PUS) | - | Eastar Jet | ||
Sân bay Quốc tế Yangyang (YNY) | Fly Gangwon | - | Fly Gangwon | Fly Gangwon |
Chuyến bay trực tiếp Đài Loan ↔ Hàn Quốc
1. China Airlines(中華航空 | 중화항공)
Quy định Hành lý Ký gửi của China Airlines | |
Hạng | Hành lý Ký gửi |
Phổ thông | Tổng trọng lượng 30kg |
Phổ thông Đặc biệt | Tổng trọng lượng 35kg |
Thương gia | Tổng trọng lượng 40kg |
China Airlines | Đài Loan ↔ Hàn Quốc Chuyến bay
- Sân bay Đào Viên Đài Bắc ↔ Sân bay Incheon Seoul
- Sân bay Đào Viên Đài Bắc ↔ Sân bay Gimhae Busan
- Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc ↔ Sân bay Gimpo Seoul
- Sân bay Cao Hùng ↔ Sân bay Incheon Seoul
China Airlines | Quy định về Hành lý Xách tay
- Kích thước: 56*36*23(cm)
- Trọng lượng: 7kg
- Số lượng: 1 cái
China Airlines | Những điều cần lưu ý
Thông thường không có giới hạn về số lượng hành lý xách tay bạn có thể mang, miễn là tổng trọng lượng nằm trong yêu cầu về trọng lượng. Tuy nhiên, có quy định nghiêm ngặt về hành lý trên China Airlines bay đến Hàn Quốc. Trọng lượng không được vượt quá 32kg, chủ yếu để ngăn ngừa chấn thương của nhân viên mặt đất trong quá trình xử lý.
Nếu bạn cần ký gửi hành lý nặng hơn 32kg, vui lòng liên hệ trước với China Airlines để xác nhận. Ngoài ra, phí quá cân của các chuyến bay giữa Hàn Quốc và Đài Loan trên China Airlines là $6 mỗi kg.
👉 Quy định hành lý của China Airlines
👉 Hành lý quá cước của China Airlines
Chuyến bay thẳng Đài Loan ↔ Hàn Quốc
2. Eva Air (長榮航空 | 에바항공)
Quy định hành lý ký gửi của EVA Air (1) | |
Hạng | Hành lý ký gửi |
Hạng Phổ Thông | Tổng trọng lượng30kg *Hạng Phổ Thông Đặc Biệt: 35kg *Hạng Phổ Thông Tiết Kiệm: 20kg |
Hạng Phổ Thông Đặc Biệt | Tổng trọng lượng35kg |
EVA Air | Taiwan ↔ Hàn Quốc Chuyến bay
- Taipei Taoyuan ↔ Seoul Incheon
- Taipei Songshan ↔ Seoul Gimpo
- Sân bay Taichung ↔ Seoul Incheon
- Sân bay Kaohsiung ↔ Seoul Incheon
EVA Air | Giới hạn hành lý xách tay hạng Economy, Premium Economy
- Kích thước: 56*36*23(cm)
- Trọng lượng: 7kg
- Số lượng: 1 chiếc
Quy định Hành lý Ký gửi EVA Air(2) | |
EVA Air Trên Hạng Phổ Thông | Hành lý Ký gửi |
Thương gia | Tổng trọng lượng 40kg |
Premium Laurel | |
Royal Laurel |
EVA Air | Giới hạn hành lý xách tay hạng trên phổ thông
- Kích thước: 56*36*23(cm)
- Trọng lượng: 7kg
- Số lượng: 2 chiếc
Hành lý EVA Air | Những điều cần lưu ý 長榮航空行李提醒
Thông thường không có giới hạn về số lượng hành lý xách tay mà bạn có thể mang theo, miễn là tổng trọng lượng nằm trong yêu cầu về trọng lượng. Tuy nhiên, có một quy định nghiêm ngặt về hành lý trên EVA Air bay đến Hàn Quốc. Trọng lượng không được vượt quá 32kg, chủ yếu để ngăn ngừa thương tích cho nhân viên mặt đất trong quá trình xử lý.
Ngoài ra, phí quá cân của các chuyến bay giữa Hàn Quốc và Đài Loan trên chuyến bay của EVA Air là $8 mỗi kg.
👉Hành lý ký gửi của EVA Air
👉Hành lý xách tay của EVA Air
Các chuyến bay trực tiếp từ Đài Loan ↔ Hàn Quốc
3. Cathay Pacific (國泰航空 | 캐세이 퍼시픽)
Yêu cầu Hành lý Ký gửi của Cathay Pacific | ||
Hạng | Hành lý Ký gửi | |
Phổ thông | Tổng trọng lượng 30kg | 2 kiện |
Phổ thông Cao cấp | Tổng trọng lượng 35kg | |
Thương gia | Tổng trọng lượng 40kg | |
Hạng Nhất | Tổng trọng lượng 50kg | 3 kiện |
Cathay Pacific | Đài Loan ↔ Hàn Quốc Chuyến bay
- Taipei Taoyuan ↔ Seoul Incheon
Quy định hành lý xách tay của Cathay Pacific | ||
Giới hạn | Hạng | Trọng lượng |
| Phổ thông | Tổng trọng lượng 7kg |
Phổ thông cao cấp | ||
Thương gia | Tổng trọng lượng 10kg | |
Hạng nhất | Tổng trọng lượng 15kg |
Hành lý Cathay Pacific | Những điều cần lưu ý
Vui lòng lưu ý rằng quy định về hành lý ký gửi khác nhau tùy theo hạng ghế. Các chuyến bay của Cathay Pacific đến Hàn Quốc có quy định cụ thể rằng trọng lượng của một kiện hành lý không được vượt quá 32kg và tổng kích thước (dài + rộng + cao) không được vượt quá 203cm.
Ngoài ra, phí quá cân cho các chuyến bay của Cathay Pacific giữa Hàn Quốc và Đài Loan là 13USD đến 15USD mỗi kg và 30USD mỗi kg cho bất kỳ kiện hành lý bổ sung nào.
👉 Cathay Pacific | Hành lý ký gửi
👉 Cathay Pacific | Hành lý xách tay
👉 Cathay Pacific | Hành lý bổ sung
Chuyến bay thẳng Đài Loan ↔ Hàn Quốc
4. Thai Airways (泰國航空 | 타이에어)
Quy định Hành lý Ký gửi của Thai Airways | |
Hạng | Hành lý Ký gửi |
Phổ thông | Tổng trọng lượng 30kg |
Phổ thông Đặc biệt | Tổng trọng lượng 40kg |
Thương gia | |
Hạng Nhất | Tổng trọng lượng 50kg |
Thai Airways | Đài Loan ↔ Hàn Quốc Chuyến bay
- Taipei Taoyuan ↔ Seoul Incheon
Thai Airways | Giới hạn hành lý xách tay
- Kích thước: 56*45*23(cm)
- Trọng lượng: 7kg
- Số lượng: 1 cái
Hành lý Thai Airways | Những điều cần lưu ý
Phí quá cước cho các chuyến bay của Thai Airways giữa Hàn Quốc và Đài Loan là 12USD mỗi kg.
👉 Thai Airways | Thông tin Hành lý
Chuyến bay thẳng Đài Loan ↔ Hàn Quốc
5. Korean Air (대한항공 | 大韩航空)
Quy định Hành lý Ký gửi của Korean Air | |
Hạng | Hành lý Ký gửi |
Phổ thông | 23kg, 1 kiện |
Thương gia | Tổng trọng lượng 64kg *Tối đa 2 kiện |
Hạng Nhất | Tổng trọng lượng 96kg *Tối đa 3 kiện |
Korean Air | Đài Loan ↔ Hàn Quốc Chuyến bay
- Taipei Taoyuan ↔ Seoul Incheon
- Taipei Taoyuan ↔ Busan Gimhae
Korean Air | Giới hạn hành lý xách tay hạng Phổ thông
- Kích thước: 55*40*20(cm)
- Trọng lượng: 12kg
- Số lượng: 1 chiếc
Korean Air | Hành lý xách tay hạng Thương gia, Hạng Nhất
- Kích thước: 55*40*20(cm)
- Tổng trọng lượng: 18kg
- Số lượng: 2 chiếc
Hành lý Korean Air | Những điều cần lưu ý
Xin lưu ý rằng quy định hành lý ký gửi khác nhau tùy theo hạng. Trọng lượng của bất kỳ hành lý nào không được vượt quá 32kg, nhằm ngăn ngừa chấn thương cho nhân viên mặt đất trong quá trình xử lý.
Thêm vào đó, phí hành lý quá cân của Korean Air là $75 từ 1kg đến 9kg và $100-$150 cho hành lý nặng hơn.
Các chuyến bay trực tiếp Đài Loan ↔ Hàn Quốc
6. Asiana Airlines (韓亞航空 | 아시아나 항공)
Quy định Hành lý Ký gửi của Asiana Airlines | |
Hạng | Hành lý Ký gửi |
Phổ thông | 23kg, 1 kiện |
Thương gia | Tổng trọng lượng 64kg *Tối đa 2 kiện |
Hạng Nhất | Tổng trọng lượng 96kg *Tối đa 3 kiện |
Asiana Airlines | Đài Loan ↔ Chuyến bay Hàn Quốc
- Taipei Taoyuan ↔ Seoul Incheon
- Taipei Taoyuan ↔ Sân bay Daegu
- Taipei Taoyuan ↔ Busan Gimhae
Asiana Airlines | Giới hạn hành lý xách tay hạng Phổ thông
- Kích thước: Tổng kích thước của cả ba chiều không được vượt quá 158(cm)
- Trọng lượng: 10kg
- Số lượng: 1 cái
Asiana Airlines | Giới hạn hành lý xách tay hạng Thương gia, Hạng nhất
- Kích thước: Tổng kích thước của cả ba mặt không được vượt quá 158(cm)
- Trọng lượng: 20kg
- Số lượng: 2 kiện
Hành lý của Asiana Airlines | Những điều cần lưu ý
Xin lưu ý rằng quy định về hành lý ký gửi khác nhau tùy theo hạng. Trọng lượng của bất kỳ hành lý nào không được vượt quá 32kg, để ngăn ngừa chấn thương cho nhân viên mặt đất trong quá trình xử lý.
👉Asiana Airlines | Hành lý ký gửi
👉Asiana Airlines | Hành lý quá cước
Chuyến bay thẳng Đài Loan ↔ Hàn Quốc
7. UNI Air (立榮航空 | 유니항공) : Công ty con của EVA Air
UNI Air | Các chuyến bay Đài Loan ↔ Hàn Quốc
- Taipei Taoyuan ↔ Seoul Incheon
Vui lòng tham khảo các trang web chính thức của UNI Air và EVA Air để biết quy định hành lý cụ thể.
Chuyến bay thẳng Đài Loan ↔ Hàn Quốc
8. Jeju Air (濟州航空 | 제주항공)
Quy định hành lý ký gửi của Jeju Air | |
Hạng vé | Hành lý ký gửi |
Vé Super Save | - |
Vé Light Travel | 15kg |
Vé Thường | 20kg |
Jeju Air | Chuyến bay Đài Loan ↔ Hàn Quốc
- Taipei Taoyuan ↔ Seoul Incheon
- Taipei Taoyuan ↔ Sân bay Daegu
- Taipei Taoyuan ↔ Busan Gimhae
- Taipei Taoyuan ↔ Sân bay Cheongju
- Taipei Taoyuan ↔ Sân bay Muan
- Taipei Taoyuan ↔ Sân bay Jeju
- Sân bay Kaohsiung ↔ Seoul Incheon
- Sân bay Kaohsiung ↔ Busan Gimhae
- Sân bay Kaohsiung ↔ Sân bay Jeju
Jeju Air | Giới hạn hành lý xách tay
- Kích thước: 55*40*20(cm)
- Trọng lượng: 10kg
- Số lượng: 1 chiếc
Hành lý Jeju Air | Những Điều Cần Lưu Ý
Jeju Air là một hãng hàng không giá rẻ và hành lý ký gửi chỉ có sẵn cho vé thông thường. Vé siêu tiết kiệm, vui lòng truy cập trang web của hãng hàng không để biết thông tin cụ thể.
👉Hành lý trả trước của Jeju Air
Chuyến bay thẳng Đài Loan ↔ Hàn Quốc
9. Air Busan (釜山航空 | 에어부산)
Quy định Hành lý Ký gửi của Air Busan | |
Hạng vé | Hành lý Ký gửi |
Lightning Special | - |
Vé Sự kiện | |
Vé Khuyến mãi | 15kg |
Vé Thường |
Air Busan | Chuyến bay Đài Loan ↔ Hàn Quốc
- Taipei Taoyuan ↔ Busan Gimhae
- Taipei Taoyuan ↔ Sân bay Daegu
- Sân bay Kaohsiung ↔ Seoul Incheon
- Sân bay Kaohsiung ↔ Busan Gimhae
Air Busan | Giới hạn hành lý xách tay
- Kích thước: 55*40*20(cm)
- Trọng lượng: 10公斤
- Số lượng: 1 mảnh
Hành lý Air Busan | Những điều cần lưu ý
Là một hãng hàng không giá rẻ, Air Busan thường xuyên có vé giảm giá và các ưu đãi rẻ có thể tìm thấy dưới dạng vé chớp nhoáng. Hãy lưu ý rằng các chuyến bay của Air Busan giữa Hàn Quốc và Đài Loan chỉ hoạt động tại một số sân bay nhất định.
Việc ký gửi hành lý miễn phí chỉ có sẵn với vé thông thường. Vui lòng tham khảo các liên kết dưới đây để biết thông tin về phí hành lý quá cước và thêm chi tiết.
👉Air Busan | Hành lý miễn phí
👉Air Busan | Hành lý quá cước
Chuyến bay thẳng Đài Loan ↔ Hàn Quốc
10. Eastar Jet (易斯達航空 | 이스타 항공)
Quy định Hành lý Ký gửi của Eastar Jet | |
Trọng lượng một kiện | 15kg |
Vượt giới hạn mỗi 1kg | ₩13,000/TWD400 |
Eastar Jet | Đài Loan ↔ Chuyến bay Hàn Quốc
- Đài Bắc Taoyuan ↔ Seoul Incheon
- Đài Bắc Taoyuan ↔ Busan Gimhae
- Đài Bắc Taoyuan ↔ Sân bay Cheongju
- Đài Bắc Taoyuan ↔ Sân bay Jeju
- Đài Bắc Songshan ↔ Seoul Gimpo
- Sân bay Kaohsiung ↔ Seoul Incheon
- Sân bay Hualien ↔ Seoul Incheon
- Sân bay Hualien ↔ Busan Gimhae
Eastar Jet | Giới hạn Hành lý Xách tay
- Kích thước: Tổng của 3 chiều không vượt quá 115(cm)
- Trọng lượng: 7kg
- Số lượng: 1 chiếc
Hành lý Eastar Jet | Những điều cần ghi nhớ
Eastar Jet là một hãng hàng không giá rẻ. Họ chủ yếu làm việc với các đại lý du lịch Hàn Quốc và không gian cho hành lý ký gửi có giới hạn. Vui lòng lưu ý rằng bạn cần liên hệ với hãng hàng không 72 giờ trước khi khởi hành để hỏi thông tin (khoảng 40 USD cho mỗi 5kg)
👉 Dịch Vụ Hành Lý | Easter Jet
Chuyến bay trực tiếp Đài Loan ↔ Hàn Quốc
11. T'way Air (德威航空 | 티웨이 항공)
Quy định hành lý ký gửi của T'way Air | |
Trọng lượng mỗi kiện | 15kg |
Mỗi 1kg vượt quá giới hạn | ₩13,000/TWD400 |
T'way Air | Chuyến bay Đài Loan ↔ Hàn Quốc
- Sân bay Đào Viên Đài Bắc ↔ Sân bay Daegu
- Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc ↔ Seoul Gimpo
- Sân bay Đài Trung ↔ Seoul Incheon
- Sân bay Đài Trung ↔ Busan Gimhae
- Sân bay Cao Hùng ↔ Seoul Incheon
- Sân bay Cao Hùng ↔ Busan Gimhae
T'way Air | Giới hạn Hành lý Xách tay
- Kích thước: Tổng của 3 chiều không được vượt quá 115(cm)
- Trọng lượng: 10kg
- Số lượng: 1 cái
Hành lý T'way Air | Những điều cần lưu ý
T'way Air là một hãng hàng không giá rẻ. Hành lý ký gửi không được vượt quá 28kg và hành lý ký gửi miễn phí chỉ áp dụng cho vé thường. Đối với tất cả các loại vé khác, vui lòng tham khảo trang web của hãng hàng không để biết chi tiết.
Chuyến bay thẳng Đài Loan ↔ Hàn Quốc
12. Jin Air (真航空 | 진에어)
Quy định Hành lý Ký gửi của Jin Air | |
Trọng lượng mỗi kiện | 15kg |
Cho mỗi 1kg vượt quá giới hạn trọng lượng | ₩14,000/$14 |
Jin Air | Chuyến bay Đài Loan ↔ Hàn Quốc
- Taipei Taoyuan ↔ Seoul Incheon
Jin Air | Giới hạn hành lý xách tay
- Kích thước: Tổng của 3 chiều không vượt quá 115(cm)
- Trọng lượng: 12kg
- Số lượng: 1 cái
Hành lý Jin Air | Những điều cần lưu ý
Jin Air là một hãng hàng không giá rẻ và chỉ có vé thông thường mới cung cấp dịch vụ hành lý ký gửi miễn phí. Nếu không, hành lý ký gửi mua trước là ₩45,000 cho mỗi 5kg. Vui lòng tham khảo trang web của hãng hàng không để biết thêm chi tiết.
Chuyến bay trực tiếp Đài Loan ↔ Hàn Quốc
13. Tigerair Taiwan (台灣虎航 | 타이거 에어)
Quy định Hành lý Ký gửi của Tigerair Taiwan | |
Hạng | Hành lý Ký gửi |
tigerlight | - |
tigersmart | 20kg |
tigerpro |
Tigerair Taiwan | Chuyến bay Đài Loan ↔ Hàn Quốc
- Taipei Taoyuan ↔ Seoul Gimpo
- Taipei Taoyuan ↔ Sân bay Daegu
- Taipei Taoyuan ↔ Sân bay Jeju
- Taipei Taoyuan ↔ Seoul Incheon
Tigerair Taiwan | Giới hạn hành lý xách tay
- Kích thước: 54*38*23(cm)
- Tổng trọng lượng: 10kg
- Số lượng: 2 cái
- Lưu ý: Hành lý xách tay được giới hạn trong một kiện hành lý xách tay và một túi cá nhân.
Hành lý của Tigerair Taiwan | Những điều cần lưu ý
Tigerair Taiwan là một hãng hàng không giá rẻ. Việc cung cấp hành lý ký gửi miễn phí phụ thuộc vào loại vé. Vui lòng tham khảo trang web chính thức của hãng hàng không để tìm hiểu xem vé của bạn có đủ điều kiện hay không. Thông tin chi tiết về hành lý miễn phí và hành lý quá cước có thể được tìm thấy trong các liên kết dưới đây.
👉Tigerair Taiwan | Quy định hành lý
Chuyến bay thẳng Đài Loan ↔ Hàn Quốc
14. Fly Scoot (酷航 | 스쿠트 항공)
Quy định Hành lý Ký gửi của Fly Scoot | |
Hạng | Hành lý Ký gửi |
FlyBag | 20kg |
FlyBagEat | |
ScootBiz | 30kg |
Fly Scoot | Chuyến bay Đài Loan ↔ Hàn Quốc
- Taipei Taoyuan ↔ Seoul Incheon
Fly Scoot | FlyBag、Giới hạn Hành lý Xách tay FlyBagEat
- Kích thước: 54*38*23(cm)
- Trọng lượng: 10公斤
- Số lượng: 1 chiếc
Fly Scoot | Giới hạn hành lý xách tay ScootBiz
- Kích thước: 54*38*23(cm)
- Tổng trọng lượng: 15kg
- Số lượng: 2 cái
👉Fly Scoot | Hành lý miễn cước
👉Fly Scoot | Biểu phí
Chuyến bay trực tiếp Đài Loan ↔ Hàn Quốc
15. Gangwon Airline (江原航空 | 플라이강원)
Yangyang ↔ Đài Bắc Taoyuan, Đài Trung và Cao Hùng các tuyến đường sắp bắt đầu vào ngày 26 tháng 12, 2019. Đặt chỗ chung chưa mở. Chúng tôi sẽ cập nhật thông tin khi có.
Điều này kết thúc nghiên cứu của chúng tôi về các chuyến bay giữa Hàn Quốc và Đài Loan. Chúng tôi hy vọng nó đã giúp bạn lập kế hoạch cho các chuyến đi và kỳ nghỉ trong tương lai và cho bạn ý tưởng về việc chọn hãng hàng không dựa trên dịch vụ và quy định hành lý của họ.
Chúng tôi hy vọng sẽ gặp bạn ở Hàn Quốc trong tương lai gần. 😃 Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!