Làm tóc tại một tiệm làm tóc ở Hàn Quốc là điều nhất định phải làm! Mặc dù có nhiều tiệm làm tóc có thợ làm tóc nói tiếng Anh, nhưng vẫn tốt khi biết một số thuật ngữ cơ bản để đảm bảo bạn có thể truyền đạt nhu cầu của mình.
Chúng tôi đã tổng hợp một loạt các thuật ngữ và cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi làm tóc ở Hàn Quốc! Để đặt lịch hẹn tại một số salon tóc Hàn Quốc phổ biến nhất với giá ưu đãi, hãy xem các liên kết dưới đây.
Gợi ý tiệm làm tóc Hàn Quốc
Chờ đã! Bạn có dự định thực hiện một thay đổi toàn diện trong chuyến đi Hàn Quốc của mình không? Nếu chúng tôi nói rằng bạn có thể có tất cả chỉ với dưới 450 USD thì sao? Gói K-Beauty của Creatrip bao gồm chăm sóc da đầu, chăm sóc da, phân tích màu sắc cá nhân & cạo vôi răng chỉ với 450 USD!
Đọc thêm về nó ở đây 👇
Thuật ngữ Tiệm làm tóc Hàn Quốc
Các Thuật Ngữ Quy Trình Cơ Bản Về Tóc
Korean | Tiếng Anh |
컷트 (cutteu) | Cắt tóc |
염색 (yum-saek) | Nhuộm tóc |
탈색 (tal-saek) | Tẩy tóc |
펌 (puhm) | Uốn tóc |
매직 (mae-jik) | Duỗi tóc (Magic) |
뿌리염색 (ppuri-yum-saek) | Nhuộm chân tóc |
클리닉 (clinic) | Điều trị |
샴푸 (shampoo) | Dầu gội |
린스 (rinse) | Dầu xả |
Những thuật ngữ này đều rất phổ biến tại các tiệm làm tóc Hàn Quốc và sẽ rất hữu ích! Như bạn có thể thấy, một số trong số chúng thực sự giống nhau trong cả tiếng Anh và tiếng Hàn. Bây giờ, hãy thử sử dụng nó trong một câu đơn giản!
Để diễn đạt rằng bạn muốn làm điều gì đó, bạn có thể nói '~hago shipeoyo' hoặc '~하고 싶어요'. Tất cả những gì bạn cần làm là chèn các thuật ngữ trên để nói với nhà tạo mẫu bạn muốn gì! Hãy xem ví dụ dưới đây!
Tiếng Anh: 'I want to dye my hair.'
Tiếng Hàn: '염색 하고 싶어요.'
Phiên âm: 'Yum-saek hago shipeoyo.'
Thử đi! Dễ, phải không? Đừng ngại nói tiếng Hàn; nhiều người Hàn Quốc rất thích khi người nước ngoài nói tiếng Hàn!
Thuật ngữ cơ bản về tóc
Tiếng Hàn | Tiếng Anh |
앞머리 (ahp-meori) | Tóc mái |
사이드뱅 (side bang) | Tóc mái hai bên |
레이어/층 (layer/cheung) | Tóc tầng |
단발머리 (dan-bal meori) | Tóc ngắn |
긴머리 (gin meori) | Tóc dài |
곱슬머리 (gop-seul meori) | Tóc xoăn |
생머리 (saeng meori) | Tóc thẳng |
Các câu cơ bản về tạo kiểu tóc
Korean | English |
숱 쳐주세요 (Soot cheo jusaeyo) | Vui lòng tỉa bớt tóc của tôi. |
층 내주세요 (Cheung nae jusaeyo) | Vui lòng cắt lớp. |
앞머리 잘라주세요 (Ahp-meori jalla jusaeyo) | Vui lòng cắt mái của tôi. |
여기까지 잘라주세요 (Yeogi kkaji jalla jusaeyo) | Vui lòng cắt đến đây. |
이 스타일 해주세요 (Ee style hae jusaeyo) | Vui lòng làm kiểu tóc này. |
다듬어주세요 (Dadeumeo jusaeyo) | Vui lòng tỉa tóc của tôi. |
Kiểu tóc nữ
1. Cắt lớp
3. Kiểu tóc Hime
5. Cắt Lá
*Kiểu tóc này phổ biến với cả phụ nữ và nam giới!
6. Uốn xoăn chữ C
7. Uốn tóc S-Curl
8. Uốn tóc gợn sóng (Moolgyul / 물결)
9. Uốn tóc kiểu Hippie
Kiểu tóc Hàn Quốc phổ biến cho phụ nữ
Kiểu tóc nam
1. Kiểu cắt Dandy
2. Kiểu tóc Dandy trong suốt
4. Theo Perm
5. Uốn tóc bóng mờ
6. Garma Perm
7. Tóc Comma (쉼표머리)
Kiểu tóc Hàn Quốc phổ biến cho nam
Đặt chỗ tại Salon Tóc Hàn Quốc
Chúng tôi hy vọng điều này hữu ích cho bạn khi làm tóc ở Hàn Quốc! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, vui lòng để lại bình luận bên dưới hoặc gửi email cho chúng tôi tại help@creatrip.com. Bạn có thể theo dõi chúng tôi trên Instagram, TikTok, Twitter, và Facebook để cập nhật tất cả về Hàn Quốc!