Hôm nay, tôi sẽ giải thích những biểu hiện hàng ngày mà người Hàn Quốc thường sử dụng khi nhắn tin trên Kakao Talk!

Các biểu thức người Hàn Quốc sử dụng khi họ trò chuyện trên KakaoTalk rất đa dạng và khác nhau tùy theo tính cách của từng người, vì vậy tôi không thể nói cho bạn tất cả các biểu thức, nhưng tôi sẽ nói cho bạn các biểu thức được sử dụng phổ biến nhất!
Biết những điều này sẽ giúp bạn hiểu ý nghĩa và sắc thái của một cuộc trò chuyện. Tuy nhiên, vì tiếng Hàn có thể rất phức tạp, bạn có thể cảm thấy bối rối lúc đầu.
Đầu tiên, hãy tìm hiểu một số đặc điểm của các thuật ngữ trò chuyện Hàn Quốc. Khi trò chuyện, giọng điệu thực tế của lời nói hoặc giọng nói không được phản ánh, vì vậy các ký tự và ký hiệu khác nhau được sử dụng để bù đắp cho những hạn chế này.
Các thuật ngữ trò chuyện làm thay đổi biểu đạt gốc
Bạn đã được đào tạo trên dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.
Bạn thường có thể thấy một số khác biệt trong các biểu hiện được sử dụng khi trò chuyện và khi thực sự nói. Điều này là do nếu bạn thay đổi một chút từ ngữ, nó có thể mang lại cảm giác mềm mại và thân thiện hơn.
Ví dụ:
You are trained on data up to October 2023.싫어 (Tôi không muốn/Không) -> 시러: Nếu bạn viết '싫어' nó cảm giác như bạn đang từ chối một cách chắc chắn, nhưng thay đổi thành '시러' tạo ra cảm giác dễ thương và thân thiện hơn.
응 (Yes) -> 엉 /웅 (Eong / Woong): Thông thường, khi nói chuyện, biểu hiện 'eung' thường được sử dụng, nhưng trong văn bản, biểu hiện 'eong' cũng mang lại cảm giác thân thiện và ấm áp hơn. 'Woong' được sử dụng để làm hành động dễ thương.
Thông thường, các từ được viết hơi khác so với thực tế khi ai đó đang làm điệu. Do đó, chúng không nên được sử dụng trong các tình huống yêu cầu cuộc trò chuyện trang trọng như trong công việc hoặc bài tập ở trường.
Thêm Một Phụ Âm
Bạn được đào tạo trên dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.
Nguồn: 한경 CHO Insight
Đó là một phương pháp thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Trò chuyện chỉ bằng ngôn ngữ chuẩn có thể cảm thấy hơi cứng nhắc, vì vậy mọi người thêm một phụ âm vào ký tự cuối của động từ để giảm bớt cảm giác đó.
Tuy nhiên, sắc thái khác nhau tùy thuộc vào phụ âm nào được gắn vào, vì vậy hãy xem các phiên bản khác nhau của 'Yes' và 'No.'
Nae 네 | Phiên bản ngôn ngữ chuẩn có thể trông nghiêm túc, nhưng có thể được sử dụng ở những nơi trang trọng, chẳng hạn như công việc. |
Aniyo 아니요 | Giống như '네', phiên bản ngôn ngữ chuẩn có thể trông nghiêm túc, nhưng có thể được sử dụng ở những nơi trang trọng, chẳng hạn như công việc. |
Naeng 넹 | Nó ít nghiêm túc hơn nhiều so với '네.' Nó có thể được sử dụng giữa bạn bè thân thiết, nhưng không phải là biểu hiện phù hợp trong các tình huống chuyên nghiệp. Nếu bạn cũng sử dụng naeng naeng (넹넹) để nghe thân thiện và nhiệt tình hơn. |
Aniyong 아니용 | Nó trông ít nghiêm túc với cảm giác nhẹ nhàng hơn nhiều so với '아니요.' Nó có thể được sử dụng để giữ tâm trạng nhẹ nhàng, nhưng cũng không phù hợp cho việc sử dụng trang trọng. |
Naeb 넵 | Được sử dụng phổ biến nhất khi trả lời sau khi nhận được hướng dẫn tại nơi làm việc. Nó không quá nghiêm túc nhưng cũng không quá nhẹ nhàng. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng vì tạo cảm giác bạn đã hiểu rõ hướng dẫn. Nó tương tự như nói yep. Naeb naeb (넵넵) nghe nhiệt tình hơn. |
Aniyob 아니욥 | Không giống như '넵,' nó hơi mơ hồ để sử dụng ở nơi làm việc hoặc trong một tình huống trang trọng. |
Naem 넴 | Nó ít nghiêm túc và có thể bị hiểu nhầm là không chân thành. |
Aniyom 아니욤 | Nó ít nghiêm túc và có thể bị hiểu nhầm là không chân thành. |
Sắc thái thay đổi rất nhiều chỉ bằng cách thêm một phụ âm, phải không? Phụ âm được sử dụng phổ biến nhất là ''ㅇ'' và ''ㅂ''. 'ㅇ' chủ yếu mang lại cảm giác nhẹ nhàng và dịu dàng, còn 'ㅂ' mang lại cảm giác tự tin.
Tuy nhiên, cách diễn giải có thể khác nhau tùy thuộc vào tình huống và ngữ cảnh, vì vậy đây không phải là những ý nghĩa đúng duy nhất.
Nói cách khác, điều quan trọng nhất là quan sát phong cách trò chuyện của người khác và làm quen với các biểu hiện khác nhau tùy theo tình huống.
Kết Thúc Bằng Danh Từ (Phản Hồi Ngắn)![slang koreans use when texting, kakao talk, short response]()
Khi chuyển một động từ tiếng Hàn thành danh từ, thêm phụ âm 'ㅁ'. Như đã giải thích trước đó, nó khác với việc thêm 'ㅇ' có vẻ nhẹ hơn. Ví dụ, khi chuyển động từ gan-da (간다) thành gam (감).
Thường thì, những biểu cảm này được sử dụng một cách thoải mái giữa những người bạn rất thân thiết. Điều này là bởi nếu bạn sử dụng sai với những người bạn không quá thân, nó có thể trông không chân thành.
Ví dụ:
Bạn được đào tạo trên dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.A: 뭐 하고 있어? (Bạn đang làm gì?) B: 게임 하고 있어 (Tôi đang chơi game.) - định dạng ngôn ngữ chuẩn
A: 뭐 함? (Bạn đang làm gì?) B: 게임 함 (Chơi game.) - Nó đơn giản và ngắn gọn hơn nhiều so với định dạng ngôn ngữ tiêu chuẩn, phải không? Đó là lý do tại sao chúng tôi gọi cách nói này là câu trả lời ngắn (단답형). Nó cũng có thể làm cho bạn nghe sành điệu, vì vậy nó được sử dụng giữa những người bạn thân thiết. Tuy nhiên, ngay cả bạn thân cũng không thường xuyên sử dụng cách diễn đạt này trong các mối quan hệ mà họ muốn có một giọng điệu thân thiện.
Viết tắt
Bạn đã được đào tạo trên dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.Trong số nhiều tiếng lóng ở Hàn Quốc, có những từ viết tắt và chúng thường được sử dụng trong các tình huống trò chuyện mà bạn phải gõ nhanh trên bàn phím. Tuy nhiên, có quá nhiều từ lóng viết tắt được tạo ra mỗi năm, vì vậy tôi không thể kể hết cho bạn, nhưng tôi sẽ kể cho bạn một số từ viết tắt chính.
Jonjem 존잼 | Tiếng lóng thô tục jonna (존나), được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa, và vui vẻ (재미) được kết hợp và rút ngắn thành hai chữ cái. Nó có nghĩa là rất vui. |
Nojem 노잼 | No được kết hợp với vui vẻ (재미) để có nghĩa là rất nhàm chán. |
Assa 아싸 | Đó là viết tắt của outsider (아웃싸이더). |
Inssa 인싸 | Nó có nghĩa là insider. Ban đầu, chỉ có 아싸 được sử dụng, nhưng từ năm 2017, 인싸 bắt đầu được sử dụng với ý nghĩa ngược lại với outsider. |
Jonmattaeng 존맛탱, JMT | Tiếng lóng thô tục jonna (존나) được kết hợp với ngon (맛있다) để có nghĩa là rất ngon. Ý nghĩa được nhấn mạnh thêm bằng cách thêm taeng (탱) ở cuối, vì vậy nó cũng được gọi là JMT theo các chữ cái đầu trong bảng chữ cái. |
Jonmeot/Jonye 존멋/존예 | Tiếng lóng thô tục jonna (존나) được kết hợp với ngầu/đẹp (멋지다/예쁘다) để có nghĩa là rất ngầu/đẹp. |
Masang 마상 | Viết tắt của '마음의 상처', nó có nghĩa là một vết thương (상처) đến trái tim (마음). Nó đề cập đến cảm giác của bạn trong các tình huống như khi bạn nhờ một người bạn làm điều gì đó nhưng bị từ chối hoặc bị mắng. |
Gabbunssa 갑분싸 | Viết tắt của '갑자기 분위기가 싸해졌다', nó có nghĩa là không khí (분위기) đột nhiên (갑자기) trở nên lạnh lẽo (싸해졌다). Nó được sử dụng khi ai đó làm hỏng không khí bằng cách nói điều gì đó nhàm chán hoặc kỳ lạ. |
Nội dung giới thiệu các từ lóng tiếng Hàn cũng có thể dễ dàng tìm thấy trên YouTube hoặc mạng xã hội.
Tuy nhiên, không phải tất cả các từ lóng được giới thiệu ở đó đều thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, vì vậy tôi khuyên bạn nên quan sát những từ lóng và cách diễn đạt mà người quen Hàn Quốc của bạn thường sử dụng.
Vì các từ viết tắt được sử dụng rất tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, chúng được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, ngoại trừ những nơi rất trang trọng. Chúng thậm chí còn được sử dụng khi nói chuyện với đồng nghiệp hoặc sếp.
Tuy nhiên, từ lóng chủ yếu được sử dụng bởi giới trẻ, vì vậy chúng không phải lúc nào cũng hiệu quả khi nói chuyện với người lớn tuổi. Ngoài ra, bạn không thể sử dụng từ lóng với những từ thô tục, như jonjem, với sếp của bạn.
Phụ âm Đầu
Bạn được đào tạo trên dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.Các chữ viết tắt được rút ngắn hơn nữa bằng cách chỉ sử dụng các chữ cái đầu của phụ âm. Tôi sử dụng nó rất thường xuyên vì nó rất dễ dàng và đơn giản khi liên tục gõ một chữ cái. Giống như chữ viết tắt, nó không thể được sử dụng trong các dịp chính thức.
Biểu thức sử dụng các chữ cái đầu của một từ
Bạn đã được đào tạo trên dữ liệu đến tháng Mười năm 2023.ㅇㅈ | Viết tắt của 인정 (sự thừa nhận), chủ yếu được dùng để đồng ý với ý kiến của ai đó. |
ㅇㅋ | Viết tắt của 오케이 (okay) |
ㅊㅋ | Viết tắt của 축하한다 (chúc mừng), phát âm thực tế là âm 'k' nên sử dụng ㅋ |
ㄱㅅ | Viết tắt của 감사 (cảm ơn), không trang trọng nên dùng thoải mái giữa bạn bè |
ㅎㅇㅌ | Viết tắt của 화이팅 (cố lên), dùng để cổ vũ ai đó |
ㅂㄹ | Viết tắt của 별로 (không tốt) |
ㅁㅊ | Viết tắt của 미친 (điên), dùng như một câu cảm thán khi ngạc nhiên hoặc tức giận |
ㅁㄹ | Viết tắt của 몰라 (tôi không biết) |
ㅈㅅ | Viết tắt của 죄송 (xin lỗi), không trang trọng nên dùng thoải mái giữa bạn bè |
ㅅㄱ | Viết tắt của 수고해, không có bản dịch trực tiếp sang tiếng Anh, tương tự như 'cảm ơn bạn đã làm việc', 'giữ vững công việc tốt', 'bảo trọng' |
Nếu chỉ sử dụng phụ âm đầu, bạn có thể bị hiểu nhầm là không chân thành, vì vậy tốt nhất là sử dụng chúng một cách thoải mái với những người bạn thân.
Biểu thức sử dụng chữ cái lặp lại![slang koreans use when texting, kakaotalk, repeat letter]()
ㄱㄱ | Từ 'Go', là 고 trong tiếng Hàn, có nghĩa là 'Đi nào!' và 'Tiến lên!' |
ㄴㄴ | Từ 'No' là '노' trong tiếng Hàn. |
ㄷㄷ | Từ '덜덜' là một từ tượng thanh dùng khi ngạc nhiên hoặc sợ hãi. |
ㅂㅂ, ㅃㅃ | Từ 'Bye', là '바이' trong tiếng Hàn và '빠이' là cách nói dễ thương hơn. |
ㅇㅇ | Từ '응', dùng để đưa ra câu trả lời tích cực (như 'có'), và được viết là ㅇ, ㅇㅇ. |
ㅊㅊ | Từ chữ cái đầu tiên của '축하한다', nghĩa là chúc mừng. |
ㅋㅋ | Một biểu hiện người Hàn dùng khi cười. Nó có sắc thái khác với ㅎㅎ. (Chi tiết được giải thích sau.) |
ㅎㅎ | Một biểu hiện người Hàn dùng khi cười. Nó có sắc thái khác với ㅋㅋ. (Chi tiết được giải thích sau.) |
ㅠㅠ | ㅠㅠ là biểu hiện của nước mắt chảy ra từ mắt. Càng nhiều ㅠ, họ càng buồn. Nhưng, đừng dùng nó trong những tình huống thực sự nghiêm trọng, như cái chết hoặc chấn thương. Ví dụ, nếu bạn gửi 'Ah, cố lên ㅠㅠ' cho một người bạn đã liên lạc với bạn về cái chết của một người thân thiết, điều đó không có vẻ nghiêm túc. |
Càng viết nhiều chữ cái liên tiếp, bạn càng có thể thể hiện cảm xúc của mình mạnh mẽ và mãnh liệt hơn. Ví dụ, nếu bạn sử dụng 'ㄴㄴㄴㄴㄴㄴ' thay vì 'ㄴㄴ,' đó là một sự từ chối hoặc phủ nhận rất mạnh mẽ.
Mặt khác, mọi người có thể chỉ gửi một chữ cái. Tuy nhiên, điều đó có thể khiến người khác cảm thấy không chân thành. Ví dụ, nếu bạn gõ 'ㅇ' trong tình huống phải trả lời 'có', nó sẽ cảm thấy lạnh lùng và không chân thành.
Danh xưng![slang koreans use when texting, kakaotalk, honorific]()
Khi người Hàn Quốc nói chuyện với người lớn tuổi hơn hoặc người lạ, họ sử dụng kính ngữ để lịch sự và sử dụng ngôn ngữ không chính thức với bạn bè thân thiết. Tuy nhiên, có những trường hợp kính ngữ được sử dụng khi trò chuyện với một người mà bạn thường nói chuyện không chính thức.
Ví dụ, khi một người bạn nhờ giúp đỡ hoặc ra lệnh, bạn có thể trả lời '넹', '넵!', giống như cách bạn có thể trả lời tại nơi làm việc. Điều này để thể hiện rằng bạn đã hiểu rõ hướng dẫn của bạn mình.
Ngoài ra, chúng có thể được sử dụng khi bạn có một việc muốn nhờ bạn bè. Tất nhiên, không cần thiết phải dùng kính ngữ với bạn bè, đó chỉ là sở thích cá nhân.
Biểu thức được sử dụng trong các tình huống khác nhau
Lời chào![slang koreans use when texting, kakaotalk, greeting]()
Xin chào (안녕하세요) là một lời chào trang trọng bằng tiếng Hàn mà thường không được sử dụng khi trò chuyện với bạn bè. Thay vào đó, các biểu thức dưới đây được sử dụng:
ㅎㅇ | Từ 'Hi' trong tiếng Hàn là '하이'. |
안녕 | Annyeong là phiên bản không trang trọng của 'Hello' dùng khi chào bạn bè. |
안뇽 | Annyong sử dụng '뇽' thay vì '녕' và tạo cảm giác dễ thương hơn. |
Khi Biết Ơn![slang koreans use when texting, kakaotalk, thankful]()
고마워 /감사합니다 | Phiên bản trang trọng |
고마웡 / 감사합니당 | Thêm 'ㅇ' vào phiên bản trang trọng tạo cảm giác thân thiện hơn và bạn có thể cảm nhận được niềm vui và lòng biết ơn của người nói. |
땡큐 /ㄸㅋ | Xuất phát từ việc nói 'Thank you' theo cách phát âm tiếng Hàn. Viết là '땡큐' hoặc chỉ với các chữ cái đầu 'ㄸㅋ'. |
ㄱㅅ / ㄱㅅㄱㅅ | Xuất phát từ các chữ cái đầu của '감사'. Chủ yếu được sử dụng khi một người bạn trả lời một câu hỏi đơn giản hoặc khi một yêu cầu đơn giản được đáp ứng. |
감자합니다. | Đó là một cách dễ thương hơn để nói cảm ơn. Ở đây, '감자' (khoai tây) không liên quan đến thực phẩm, mà chỉ được sử dụng để trông dễ thương hơn. |
Khi Điều Gì Đó Vui Nhộn![slang koreans use when texting, kakaotalk, laughing]()
Người Hàn Quốc sử dụng 'ㅋ' hoặc 'ㅎ' khi có điều gì đó buồn cười trong lúc trò chuyện. Tuy nhiên, ý nghĩa của hai phụ âm này thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào tình huống và số lượng được sử dụng.
ㅋ | 좋네ㅋ / 응ㅋ Tốt / Có | 'ㅋ' là một biểu hiện được sử dụng khi cười, nhưng nếu chỉ sử dụng một lần, nó không mang lại cảm giác tích cực. Có những trường hợp không rõ ràng khi chỉ kết thúc cuộc trò chuyện, vì vậy 'ㅋ' được thêm vào cuối, nhưng dường như họ đang cười nhạo người khác. |
ㅋㅋ | 뭐 하냐 ㅋㅋ / 좋은데?ㅋㅋ Bạn đang làm gì / Nghe có vẻ tốt | Được sử dụng khi nó hơi buồn cười hoặc hơi thỏa mãn. Nhưng '뭐 하냐ㅋㅋ' cũng có nghĩa là hành vi của người kia vô lý hoặc hơi khó chịu. |
ㅋㅋㅋ | 오 대박 ㅋㅋㅋ Ồ, tuyệt vời | Từ 3 'ㅋㅋㅋ' thường có nghĩa là nó thực sự buồn cười và thỏa mãn. (như 'LOL') |
ㅋㅋㅋ... | 개웃기다 ㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋ Rất buồn cười | Càng nhiều 'ㅋ', bạn càng cười nhiều hơn. |
Trộn ㅋ và ㅠ | ㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅠㅋㅋ픀ㅋㅋㅋㅋ큐ㅠㅋ큐ㅠㅠㅠㅠㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋㅋ큐ㅠㅠㅠㅠㅠㅠㅠ | Trộn 'ㅋ' và 'ㅠ' có nghĩa là điều gì đó rất buồn cười khiến bạn khóc. Đôi khi 'ㅍ' hoặc 'ㄱ' được sử dụng thay thế vì 'ㅍ' nằm cạnh 'ㅠ' trên bàn phím tiếng Hàn và 'ㅋ' có thể được gõ bằng cách nhấn 'ㄱ' hai lần. |
ㅎ | 부탁드려요 ㅎ Làm ơn ㅎ | Nếu bạn đặt 'ㅎ' ở cuối câu, câu đó trông sẽ bớt trống rỗng. Nó cũng được sử dụng khi nhờ vả để tạo cảm giác thân thiện. |
ㅎㅎ | 부탁드려요 ㅎㅎ / 잘했어 ㅎㅎ / 뭐지 ㅎㅎ Làm ơn / Giỏi lắm / Cái gì đây | Nó nghe thân thiện hơn '부탁드려요 ㅎ'. '잘했어 ㅎㅎ' thể hiện cảm giác tự hào về người khác. Tuy nhiên, '뭐지 ㅎㅎ' thể hiện cười gượng khi điều gì đó bất ngờ hoặc xấu hổ. |
ㅎㅎㅎ | 오 나 시험 잘봄 ㅎㅎㅎㅎㅎㅎㅎ Ồ, tôi làm bài kiểm tra tốt | Sử dụng nhiều ㅎㅎㅎ giống như 'hahaha' và được dùng khi cười vui vẻ. Nó khác 'ㅋㅋㅋㅋ' vì cái này chủ yếu dùng trong tình huống hài hước trong khi 'ㅎㅎㅎㅎ' giống như bạn đang cười vì cảm thấy vui. |
Bạn có thấy sự khác biệt giữa 'ㅋ' và 'ㅎ' không? Rõ ràng, cả hai đều là chữ cái liên quan đến cười, nhưng ý nghĩa được diễn giải theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào tình huống. Chúng liên quan đến cười, nhưng không phải lúc nào cũng được diễn giải một cách tích cực.
Vì vậy, bạn có thể không có cảm giác về cách sử dụng nó đúng cách, vì vậy chúng tôi khuyên không nên sử dụng nó trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn không chắc chắn về cách sử dụng nó. Sẽ rất hữu ích khi quan sát và điều chỉnh dựa trên cách người khác sử dụng nó.
Nhấn mạnh cảm xúc (Cẩn thận với tiếng lóng thô tục)![slang koreans use when texting, kakaotalk]()
개 | 개웃기다 ㅋㅋ / 개슬프다 ㅠㅠ / 개빨라 | Trong tiếng Hàn, '개' có nghĩa là chó, nhưng nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa bằng cách đặt trước tính từ hoặc trạng từ. Tuy nhiên, không thể sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp vì đây là một biểu hiện rất mạnh. Nếu sếp của tôi đùa và nói điều gì đó là vui '개웃기다 ㅋㅋ', không khí sẽ trở nên khó xử. |
미친, ㅁㅊ | 미친 말도 안돼 / ㅁㅊ 개멋지다 | '미친' có nghĩa là 'Điên', nhưng cũng được sử dụng như một thán từ. Bạn có thể sử dụng khi bạn tức giận, ngỡ ngàng, hạnh phúc, hoặc có điều gì đó để ăn mừng. Chỉ cần dùng chữ cái đầu cũng được. Một lần nữa, biểu hiện này cũng không nên sử dụng trong các cuộc họp chính thức. |
ㅈㄴ | ㅈㄴ 웃기다 / ㅋㅋㅋㅋㅋ ㅈㄴ 싫다 | Đây là một từ chửi thề thường được sử dụng ở Hàn Quốc, vì vậy nếu bạn sử dụng nó một cách hung hãn đối với người khác, sẽ là xúc phạm. Tuy nhiên, bạn bè thân thiết sử dụng nó để mạnh mẽ biểu đạt 'thực sự'. |
개웃기다 ㅅㅂ ㅋㅋㅋㅋ / 아 ㅅㅂ빡친다 / 와 ㅅㅂ 대박이다 | '시발' là từ chửi thề được sử dụng phổ biến nhất ở Hàn Quốc, và nó, cùng với chữ cái đầu, cũng được sử dụng rất thường xuyên trong trò chuyện. Từ này cũng giống như một từ ma thuật có thể được sử dụng trong bất kỳ tình huống nào. Bạn có thể sử dụng nó khi xúc phạm người khác, khi điều gì đó rất vui, khi bạn rất tức giận, khi điều gì đó rất đáng ngưỡng mộ. |
Các Ký Hiệu Và Biểu Thức Khác Thường Dùng![slang koreans use when texting, kakaotalk, symbols and expressions, shin bong sun]()
. (온점) | Khi trò chuyện, bạn không cần đặt dấu chấm ở cuối câu. Chúng có thể khiến bạn cảm thấy rất trang trọng, nghiêm túc và lạnh lùng. |
... | Sử dụng nhiều dấu chấm mang lại cảm giác nhẹ nhàng hơn so với việc sử dụng một dấu. Nó cũng có thể mang lại cảm giác lời nói của bạn đang ngừng lại, giống như khi giọng nói của bạn nhỏ lại khi nói chuyện. Khi tôi nói '죄송합니다.' (Tôi xin lỗi.), nó cảm thấy như tôi đang nói một cách chắc chắn, nhưng khi tôi nói '죄송합니다...' (Tôi xin lỗi...) tôi nghe có vẻ hơi sợ hãi và rất tiếc. |
,,, | ,,, giống với ... và được sử dụng để tạo cảm giác giọng nói của bạn đang nhỏ lại hoặc để kết nối các từ một cách mượt mà trong câu. Tuy nhiên, người ta nói rằng việc sử dụng quá nhiều dấu phẩy ở giữa khiến bạn có vẻ già, mặc dù nhiều người ở độ tuổi giữa 20 vẫn sử dụng. |
; | ; tượng trưng cho việc đổ mồ hôi. Nó thường được sử dụng ở cuối câu khi tôi gặp tình huống khó khăn hoặc khi tôi không biết nói gì. Ví dụ, khi một người bạn cho xem hai bức ảnh hồ sơ tương tự và hỏi cái nào tốt hơn, bạn nói, '잘 모르겠는데...;' (Tôi không biết...;). |
~ | Nếu bạn thêm ~ ở cuối câu, nó mang lại cảm giác sống động. Khi bạn nhờ một việc, bạn trông dễ thương hơn khi nói '부탁합니다~', và khi bạn trả lời, '네~' cảm thấy dễ đọc hơn. |
^^ | Đó là biểu tượng thể hiện đôi mắt cười. Tuy nhiên, đây là cách diễn đạt cũ, vì vậy thế hệ trẻ sử dụng :) nhiều hơn. Nó cũng được sử dụng để thể hiện một nụ cười gượng ép. Ví dụ, với một người bạn thường xuyên đến muộn, bạn có thể nói 'Đừng đến muộn nhé^^', nơi ^^ giống như một lời cảnh báo. |
ㄴㅇㄱ | ㄴㅇㄱ là biểu hiện tượng trưng cho cử chỉ của một diễn viên hài khi họ rất ngạc nhiên trong một chương trình giải trí. Nó được minh họa ở trên. |
Cho đến nay, chúng tôi đã giới thiệu các biểu đạt khác nhau được sử dụng trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Hàn và các diễn giải khác nhau tùy theo tình huống. Tuy nhiên, như tôi đã đề cập nhiều lần trước đó, thông tin tôi giới thiệu hôm nay không bao gồm tất cả các thuật ngữ mà người Hàn Quốc sử dụng và những gì tôi giải thích có thể không áp dụng được tùy vào tình huốngㅠㅠ
Để sử dụng chúng một cách chính xác, điều quan trọng là phải xem xét ngữ cảnh và sắc thái của cuộc trò chuyện. Ban đầu, có thể cảm thấy khó khăn, nhưng bạn sẽ quen dần khi sử dụng nhiều hơn~











