logo
logo

Khám phá các điệu múa truyền thống của Hàn Quốc vừa độc đáo vừa thú vị

Múa trống, múa quạt, múa mặt nạ,... Bạn biết những điệu múa truyền thống nào của Hàn Quốc rồi?

Trang Pham
3 years ago

Xin chào! Chúng mình là Creatrip! Cùng khám phá Hàn Quốc với chúng mình nhé!

Bạn có thích tìm hiểu về những nét văn hóa truyền thống của Hàn Quốc không? 

Hôm nay, mình sẽ giới thiệu các điệu múa truyền thống vô cùng độc đáo của Hàn Quốc nha!


Múa truyền thống Hàn Quốc

Nguồn: soopmusic

Múa truyền thống Hàn Quốc có một số điểm tương đồng với hình thức múa đương đại và trữ tình. Các chuyển động theo một đường cong và ít lặp lại trong thời gian ngắn. 

Chân và bàn chân của vũ công thường được che giấu hoàn toàn trong áo Hanbok. 

Các thuộc tính cảm xúc của các điệu nhảy bao gồm cả sự buồn bã và vui vẻ. Người múa phải thể hiện được chuyển động uyển chuyển dâng trào trong âm nhạc truyền thống mà người múa biểu diễn. 

Múa truyền thống Hàn Quốc thường được biểu diễn theo âm nhạc truyền thống của Hàn Quốc, bao gồm trống truyền thống, sáo, v.v. 

Múa truyền thống Hàn Quốc được chia thành 3 loại chính là: 

  • Múa cung đình
  • Múa dân gian
  • Múa nghi lễ


Múa cung đình 궁중무용

Các điệu múa cung đình Hàn Quốc (궁중무용) được sử dụng để biểu diễn cho hoàng gia, quan chức triều đình và sứ thần nước ngoài hoặc trong các dịp lễ hội do nhà nước tổ chức.

Về động tác, giai điệu bài múa thanh thoát, đường nét ổn, hình thể cân đối, động tác ít thay đổi nên chưa đa dạng.

Ngoài ra, trang phục thường có màu sắc rực rỡ, bố cục lộng lẫy theo thuyết ngũ hành.

Một số điệu múa cung đình tiêu biểu như:

1. Taepyeongmu (태평무)

Nguồn: wikiqube

Vũ điệu này mang ý nghĩa cầu mong một nền thái bình thịnh trị cho đất nước. 

Nam và nữ hóa trang thành vua và hoàng hậu thể hiện sự uy nghiêm, lộng lẫy của phong cách cung đình. Cùng với sự thay đổi nhịp điệu, kỹ thuật bước như bước đôi, bước nhỏ, đi bằng gối, gập gót thể hiện sự chững chạc nhưng không vội vàng.

Các động tác tinh tế, tao nhã và có sự điều độ trong từng động tác. Điệu múa của loại hình này là sự pha trộn giữa sự đơn giản thông thường và tình cảm quý tộc, nó kết hợp hài hòa với sự sôi động, phong cách và sự hùng vĩ.

Taepyeongmu là điệu múa chân kỹ thuật nhất trong các điệu múa của Hàn Quốc.


2. Mugo (무고)

Nguồn: 4242.net

Mugo là một điệu múa cung đình Hàn Quốc được thực hiện với trống. Tùy thuộc vào số lượng trống, tên cũng được thay đổi thành múa hai trống, múa bốn trống và múa tám trống.

Thường thì sẽ có 8 vũ công biểu diễn với một trống lớn đặt ở giữa sân khấu. Các vũ công chính được gọi là wonmu (원무), và các vũ công hỗ trợ được gọi là hyeopmu (협무). 

Bốn vũ công cầm mỗi tay 1 dùi trống, bao quanh và chơi trống; những người khác, mỗi tay cầm một que hình bông hoa, tạo thành một vòng tròn bên ngoài. 

Các vũ công mặc một chiếc áo khoác có màu đại diện cho một hướng nhất định: đen-bắc, đỏ-nam, xanh-đông và trắng-tây.


3. Cheoyongmu (처용무)

Nguồn: k-heritage

Cheoyongmu là một đại diện múa mặt nạ hàn quốc dựa vào huyền thoại của Cheoyeong (처용), con trai của Long Vương Biển Đông. 

Đây cũng là điệu múa cung đình lâu đời nhất còn sót lại của Hàn Quốc được tạo ra trong Thời kỳ Silla thống nhất. Cheoyongmu cũng được coi là một điệu múa ma thuật vì nó được biểu diễn để xua đuổi tà ma vào cuối năm.

Các động tác của vũ công thường oai vệ và mạnh mẽ. Nó cũng phụ thuộc vào phong cách và nhịp độ của âm nhạc, được nhấn mạnh bởi các bài hát trữ tình khác nhau. Điệu múa luôn được thực hiện bởi năm vũ công, trang phục và mặt nạ của nó là điểm đáng chú ý. 


Múa dân gian 민속무용

Không giống như múa cung đình, chịu nhiều hạn chế và cố định với giai điệu đơn điệu, múa dân gian là loại hình có nhịp điệu tự nhiên ban đầu được bảo tồn tốt. 

Múa dân gian Hàn Quốc tự phát sinh và nảy mầm từ trong nhiều nghi lễ, phong tục khác nhau mà người dân thường ưa thích.

Múa dân gian sống động ở chỗ không đòi hỏi hình thức hay một quy luật nào và thể hiện được tình cảm, cảm xúc bình dị của người bình dân.

Một số điệu múa dân gian tiêu biểu:

1. Talchum (탈춤)

Nguồn: blog.jinbo.net

Trong tiếng Hàn, Talchum (탈춤) là sự kết hợp của từ ‘Tal’ (탈) có nghĩa là đeo mặt nạ và ‘chum’ (춤) là nhảy múa. Như vậy ‘Talchum’ chính là hình thức nghệ thuật đeo mặt nạ và nhảy múa hay gọi ngắn lại là ‘múa mặt nạ’.

Nghệ thuật múa mặt nạ có từ thời Tam Quốc, nhưng chỉ đến thời Joseon nó mới được lưu hành rộng rãi và phát triển đạt đến đỉnh cao. 

Sử dụng mặt nạ để giấu thân phận và hóa thân vào các nhân vật, cùng các điệu múa uyển chuyển và âm nhạc pha trộn để đề cập đến các vấn đề xã hội như lên án sự yếu đuối của kẻ yếu hèn, phê phán các tệ nạn trong xã hội, châm biếm đạo đức giả của tầng lớp quý tộc, phê phán thầy tu phá giới, đồng cảm với cuộc sống của bình dân,

Ở mỗi vùng lại có những điệu múa khác nhau thể hiện ý nghĩa và bản sắc riêng.


2. Nongak (농악)

Nguồn: Yonhapnews

Nongak là điệu múa kết hợp các nhạc cụ hơi truyền thống cùng với dàn nhạc gõ, nó đã phát triển thành một nghệ thuật trình diễn đại diện cho Hàn Quốc. 

Đánh trống là yếu tố trung tâm, theo sau các tay trống là các vũ công với những động tác nhào lộn đồng đều.

Những người biểu diễn Nongak ở mỗi vùng mặc trang phục sặc sỡ, thực hiện các nghi thức của tổ tiên đối với các vị thần làng và thần nông nghiệp, cầu may mắn và xua đuổi ma quỷ, cầu cho mùa xuân bội thu và mùa màng bội thu, đồng thời gây quỹ cho các dự án được theo đuổi bởi 

Nongak được biểu diễn tại các sự kiện của làng và mỗi nơi lại có một điệu nhảy khác nhau.


3. Ganggangsullae (강강술래)

Nguồn: k-heritage

Điệu nhảy được cho là có nguồn gốc từ thời cổ đại khi người Hàn Quốc tin rằng Mặt trời, Mặt trăng và Trái đất điều khiển vũ trụ. 

Những người tham gia sẽ nhảy dưới ánh sáng rực rỡ trăng tròn trong năm để mang lại một vụ mùa bội thu. 

Ganggangsullae đã được tổ chức trong các lễ hội nổi tiếng nhất của Hàn Quốc như Ngày đầu năm mới, Daeboreum, Dano, và Chuseok. 

Vì vậy, Ganggangsullae đã trở thành một sự kiện phổ biến trong ngày Chuseok. Vào buổi tối của Chuseok, hàng chục phụ nữ nông dân trẻ tuổi đang nắm tay nhau nhảy múa, ca hát và nhảy múa.


Múa nghi lễ 의식무용

Các điệu múa nghi lễ là những điệu múa được thực hiện trong các buổi lễ theo Nho giáo, Phật giáo hoặc cúng lễ tổ tiên. 

Các điệu múa và dụng cụ đa dạng tùy theo các thủ tục nghi lễ, số lượng vũ công thường được xác định theo địa vị và chức vụ của người làm chủ lễ

Một số điệu múa cơ bản:

1. Barachum (바라춤)

Nguồn: k-heritage

Barachum là một trong những điệu múa Phật giáo được thực hiện trong các nghi lễ như Yeongsanjae (영산재) tại một ngôi chùa. Họ dựng một ngọn hải đăng lớn, mặc long bào, hai tay cầm dùi trống, vừa múa vừa đánh dây cương trống và dùi trống.

Điệu nhảy bao gồm các chuyển động lộng lẫy và phức tạp. Người biểu diễn chơi bara liên tục bước tới lui hoặc xoay người trong hành động nhanh nhẹn. Mục đích của barachum là để đuổi tà ma và thanh lọc tâm hồn.


2. Ilmu (일무)

Nguồn: k-heritage

Ilmu là điệu múa do một số pháp sư biểu diễn liên tiếp trong các nghi lễ cúng tổ tiên ở văn miếu, lăng mộ.

Số hàng và số người có chiều rộng và chiều dài bằng nhau. Số lượng người tham gia trong điệu múa này thay đổi tùy theo cấp bậc và chức vụ.

Trên đây là tổng hợp một số điệu múa truyền thống mang giá trị lịch sử rất lớn của Hàn Quốc. Bạn còn biết thêm những điệu múa nào khác không?

Hy vọng bài viết này đã mang đến thông tin hữu ích cho bạn. Nếu có bất kì câu hỏi gì, hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với Creatrip qua email help@creatrip.com. Hẹn gặp lại các bạn tại các bài viết sau! Theo dõi Creatrip để nhận được những thông tin mới nhất nhé!

  Instagram: creatrip.vn 

  Fb: Creatrip: Tổng hợp thông tin Hàn Quốc