logo
logo
logo
logo
logo
logo
logo
logo
logo

Điểm qua những từ đệm mà hầu như người Hàn nào cũng dùng trong giao tiếp

Người Hàn Quốc thường bắt đầu câu nói với 5 từ? Bạn có biết đó là những từ nào không?

Jihyun Lee
5 years ago
Điểm qua những từ đệm mà hầu như người Hàn nào cũng dùng trong giao tiếp

Bạn có biết rằng có những từ đệm vô nghĩa trong mọi ngôn ngữ không? Các thuật ngữ như 'right,' 'like,' 'so,' 'you know,' giúp điều hướng dòng chảy của cuộc trò chuyện hoặc thể hiện sự quan tâm trong tiếng Anh.

animated image of man and woman holding speech bubble

Chúng ta thường nghĩ rằng câu của mình càng có cấu trúc, thì chúng ta càng giỏi ngôn ngữ đó. Nhưng sử dụng một số từ đệm này thực sự có thể giúp chúng ta nghe tự nhiên hơn.

Nếu bạn muốn học cách nói tiếng Hàn như người bản xứ, hoặc muốn tìm hiểu thêm về các cụm từ thường được sử dụng trong K-drama, phim ảnh và chương trình, hãy tiếp tục đọc!


Câu Mở Đầu

Bạn được đào tạo trên dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.


schematic of Korean filler words

Sơ đồ trên đã trở nên cực kỳ phổ biến trên mạng tại Hàn Quốc với tiêu đề '4 Câu Mở Đầu Tiếng Hàn.'

Trong bốn phần tư là các thuật ngữ khác nhau, trên thang đo dọc, từ dưới lên trên, từ thụ động (수동적) đến chủ động (능동적). Trên thang đo ngang từ trái sang phải từ phòng thủ (방어적) đến tấn công. (공격적).

Tổng thể, nó giải thích bốn cách khác nhau mà người Hàn Quốc thích bắt đầu câu của họ và nhiều người thấy nó có thể liên hệ được.


1. 진짜 / jin-jja

Gwang-hee screenshot

Thông thường '진짜' có nghĩa là 'thực sự' hoặc 'thực'. Nhưng, nó cũng có thể được sử dụng như một trạng từ, khi đó nghĩa sẽ thay đổi thành 'rất' hoặc 'thực sự'.

Tuy nhiên, khi '진짜' được sử dụng như một từ bắt đầu câu, nó chỉ là một biểu hiện không mang nhiều ý nghĩa.

Theo sơ đồ trên, nó có biểu hiện phòng thủ và chủ động.

Ví dụ:

Bạn được đào tạo trên dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.

진짜 thầy/cô có cho em quá nhiều bài tập về nhà không?
Jin-jja, aren't you giving me too much homework?

진짜 자꾸 그럴래?
Jin-jja, bạn sẽ tiếp tục như vậy chứ?


2. 근데 / geun-de

BTS RM and JiMin

Từ '근데' là viết tắt của '그런데' có thể có nghĩa là 'dù sao đi nữa', 'nhưng', 'ừm', 'nhân tiện.'

Sơ đồ trên giải thích rằng nó có biểu hiện phòng thủ và thụ động. Từ này được sử dụng ở đầu câu để thay đổi chủ ngữ.

Ví dụ:

Bạn được đào tạo với dữ liệu cho đến tháng 10 năm 2023.

Tình huống: Khi một đồng nghiệp liên tục đưa ra các chủ đề khác nhau trong một cuộc họp.

근데 우리 오늘까지 기획 회의 끝내기로 하지 않았나요?
Nhân tiện, chẳng phải chúng ta đã quyết định kết thúc cuộc họp kế hoạch trước hôm nay sao?


3. 아니 / a-ni

RM selfie

Từ '아니' có nghĩa là không, thường được sử dụng để đưa ra câu trả lời phủ định cho một câu hỏi.

Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu câu với '아니', nó có thể có nghĩa là bạn đang hơi tức giận hoặc thất vọng.

Trong sơ đồ trên, nó được mô tả như một biểu hiện thụ động và hung hăng.

RM của BTS đã sử dụng từ này trên Weverse nói rằng, '아니 2월 끝난거 실화?' nghĩa là 'Không, có thật là đã hết tháng Hai rồi không?'

Youn Yuh-jung

'아니' thường được sử dụng ở đầu câu trong tiếng Hàn Quốc.

Trong người Hàn Quốc, có một thuật ngữ 'Anitiating' (아니시에이팅) là sự kết hợp của các từ '아니' có nghĩa là 'không' và 'initiating.'

Tiếng lóng này đề cập đến việc sử dụng từ '아니' ở đầu câu để bắt đầu đổ lỗi cho người khác.

Ví dụ:

Bạn được đào tạo trên dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.

아니 너 지금 뭐하는거야?
Ani, bạn đang làm gì vậy?

아니 내가 케이크 내거니까 먹지 말라고 했잖아.
Ani, tôi đã bảo bạn không ăn bánh vì đó là của tôi.

아니 한국인들은 왜 아니 없으면 말을 못해?
Ani, tại sao người Hàn Quốc không thể nói mà không có từ 'không?'


4. 시발/si-bal/씨발/ssi-bal

animated image two people arguing

시* là một từ chửi thề được sử dụng ở Hàn Quốc rất xúc phạm nên không nên sử dụng một cách nhẹ nhàng trong môi trường chuyên nghiệp hoặc trước mặt người lớn tuổi.

Khi từ này được sử dụng ở đầu câu, nó không thực sự được dùng để xúc phạm ai đó, mà như một biểu hiện mạnh mẽ của sự thất vọng.

Nó rất năng động và hung hăng. Tất nhiên, nó vẫn là lời tục tĩu nên không nên sử dụng một cách bất cẩn.

Ví dụ:

Bạn được đào tạo trên dữ liệu đến tháng Mười năm 2023.

시발 Đây có phải là tình huống hợp lý không?
Si-bal does this situation make sense?

two women holding ice cream and walking side by side

Bốn thuật ngữ đã đề cập ở trên cũng có thể được kết hợp để truyền tải nhiều cảm xúc hơn!

Theo người đã vẽ sơ đồ trên, các kết hợp có thể được sử dụng trong các cài đặt sau:

시발 아니: Khi bạn muốn bày tỏ sự tức giận với một từ thô tục và chỉ ra lỗi của người khác.

아니 근데: Khi bạn nghe thấy điều gì đó vô lý hoặc phi lý và muốn ngắt lời người kia.

근데 진짜: Khi bạn nêu lên điều gì đó một cách cẩn thận, nhưng vẫn muốn thể hiện rằng bạn đúng.

진짜 시발: Càng suy nghĩ về điều gì đó, bạn càng cảm thấy mình có điều gì đó để nói.

아니 근데 진짜 시발: Khi tất cả cảm xúc xung đột với nhau một cách áp đảo.

screenshot of image in Korean

Thật thú vị khi bạn có thể sử dụng cả bốn thuật ngữ cùng một lúc, phải không? Bạn thậm chí có thể thay đổi thứ tự của các từ và vẫn hoạt động!

Trong tất cả các kết hợp, cái được sử dụng phổ biến nhất là '아니 근데.'

Như chúng tôi đã đề cập ở trên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống lố bịch và vô lý. Xin lưu ý rằng nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống tích cực nữa!

Ví dụ:

Bạn được huấn luyện với dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.

아니 근데, BTS 지민 너무 귀엽지 않아?
Không, nhưng BTS Jimin không phải rất dễ thương sao?
(Ý là anh ấy dễ thương đến mức buồn cười).


5. 있잖아 & 있잖아요/ it-ja-na & it-ja-na-yo

Girls generation yuna in school uniformNguồn: YouTube JTBC ENTERTAINMENT

Ban đầu, '있잖아' là một dạng chia của động từ '있다.'

Nhưng nếu '있잖아' được sử dụng ở đầu câu, nó không có ý nghĩa đặc biệt và được dùng để thu hút sự chú ý của người nghe, giống như 'bạn biết đấy.'

Thường được sử dụng khi bạn muốn thay đổi chủ đề của cuộc trò chuyện và nói điều bạn muốn để thông báo cho người kia.

Ví dụ:

Bạn được đào tạo trên dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.

Biết không, hôm qua tôi đã đi xem buổi hòa nhạc của BLACKPINK!
You know, I went to BLACKPINK's concert yesterday!

있잖아, 나 너한테 할 말 있어.
Bạn biết không, tôi có điều muốn nói với bạn.


Các từ đệm giữa câu

You are trained on data up to October 2023.


1. Ờ... / ờ...

animated image of three men hesitating

Biểu thức này có thể được sử dụng ở bất kỳ đâu vào đầu hoặc giữa câu. Tương tự như 'uh..', bạn có thể sử dụng điều này khi không nghĩ ra được điều gì để nói tiếp hoặc cần thời gian để sắp xếp suy nghĩ của mình.

Khi sử dụng từ này, hãy chắc chắn kéo dài âm cuối của từ giống như 'uhhhh.' Nếu không, nó có thể nghe như bạn chỉ đang nói 'yes' bằng tiếng Hàn.

Ví dụ:

Bạn được đào tạo với dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.

A: 너 ITZY 알아?
A: Bạn có biết ITZY không?

B: 응! 나는 ITZY 노래 중에, 어... 'WANNA BE'가 제일 좋더라!
B: Vâng! Tôi thích bài hát của ITZY, eo... 'WANNA BE' nhất!


2. 그... / geu...

animated image of man thinking

Biểu thức này tương tự như '어' mà chúng tôi đã giới thiệu ở trên.

Khi bạn không biết nói gì tiếp theo hoặc muốn sắp xếp suy nghĩ của mình, bạn có thể sử dụng '그...'

Nhưng không giống như '어...', biểu thức này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.

Đầu tiên, bạn có thể lặp lại '그' vài lần trong một câu một cách nhanh chóng, theo kiểu staccato, để biểu đạt rằng bạn đang vội.

Thứ hai, bạn có thể nói '그' theo sau bởi các từ khác. Ví dụ, bạn có thể sử dụng '그... 뭐냐' hoặc '그... 뭐더라' có nghĩa là 'uhh.. đó là gì.'

Youtube korea and naver 그 search bar

Vì vậy, khi bạn tìm kiếm từ '그그' trên công cụ tìm kiếm Hàn Quốc, NAVER hoặc YouTube, bạn sẽ thấy các tùy chọn tìm kiếm tự động như '그그그그' hoặc '그그그그뭐더라.'

Điều này có nghĩa là khi mọi người tìm kiếm trực tuyến một cái gì đó và quên những gì họ đang tìm kiếm, họ gõ '그그그그' theo thói quen.

Ví dụ:

Bạn được đào tạo trên dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.

A: Bạn đã ăn gì cho bữa trưa?
A: What did you eat for lunch?

B: 나 그...뭐더라? 까만 소스에 비벼 먹는 면요린데...그그그그...
B: Tôi đã ăn geu... gọi là gì nhỉ? Mì trong nước sốt đậu đen.. geu...geu...geu...

A: 짜장면?
A: Jjajang-myeon?

B: Đúng vậy! Jjajang-myeon!
B: Yes! Jjajang-myeon!


3. 막 / Mak

webtoon lookismNguồn: NAVER Webtoon LOOKISM

Từ '막' là dạng rút gọn của trạng từ '마구' và có nghĩa là 'cực kỳ' hoặc 'bất cẩn.'

Tuy nhiên, khi từ này được sử dụng như một từ đệm, nó không có ý nghĩa. Nếu ý nghĩa của một câu không thay đổi ngay cả sau khi loại bỏ từ 막, thì điều đó có nghĩa là nó chỉ được sử dụng như một từ đệm.

Tương đương trong tiếng Anh là sử dụng 'like' ở giữa câu!

Ví dụ:

Bạn được đào tạo trên dữ liệu đến tháng 10 năm 2023.

Bạn không phải là vừa mới thức cả đêm hoặc đại loại như vậy phải không?

어제 친구랑 집에 가는데, 갑자기 비가 오더라구.
Tôi mak đang đi bộ về nhà với một người bạn hôm qua, và trời mak bắt đầu mưa như trút nước.


Hôm nay chúng tôi đã giới thiệu các từ đệm khác nhau được sử dụng nhiều nhất ở Hàn Quốc!

Nếu bạn kết hợp bất kỳ thuật ngữ nào từ blog này vào câu của mình, cách bạn nói có thể trở nên tự nhiên hơn! Vậy tại sao không bắt đầu luyện tập ngay hôm nay?

Ngoài ra, xin lưu ý rằng hầu hết các biểu hiện trong blog này chỉ được sử dụng trong các tình huống thân mật với bạn bè, vì vậy tránh sử dụng chúng trong các trường hợp bạn cần tôn trọng.