Vật giá tại Hàn Quốc tương đương với Mỹ?
Một chuyến đi đến Hàn Quốc đắt tới mức nào? Cách thiết lập ngân sách hợp lý!
Xin chào! Chúng mình là Creatrip! Cùng khám phá Hàn Quốc với chúng mình nhé!
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi, hoặc thậm chí nghĩ đến việc chuyển đến Hàn Quốc, chắc hẳn bạn sẽ không khỏi lo lắng về việc thiết lập ngân sách. Làm thế nào để có thể sống được ở một thành phố đắt đỏ như Seoul? Chúng mình sẽ giúp bạn sẽ xem xét các chỉ số tiêu chuẩn toàn cầu và kiểm tra mức giá theo danh mục. Hãy đọc bài viết này trước khi đến Hàn Quốc để đề ra ngân sách cho thực phẩm, chỗ ở và cả các danh mục khác nhé!!
« 1. Chỉ số giá cả »
Chỉ số giá tiêu dùng
'Chi phí sinh hoạt' là số tiền cần thiết để duy trì một mức sống nhất định. Điều này bao gồm các chi phí cơ bản như nhà ở, thực phẩm, thuế và chăm sóc sức khỏe. Chỉ số này thường được sử dụng để so sánh mức giá của các thành phố khác nhau.
Bản đồ này hiển thị 'Chi phí sinh hoạt' ở các thành phố khác nhau trên thế giới. Màu đỏ sẫm là nơi đắt nhất để ở, và màu xanh lá cây đậm là nơi bạn có thể sống với chi phí thấp nhất. (Nguồn: Numbeo)
Như bạn có thể thấy trong bản đồ trên, Seoul là một trong những thành phố đắt đỏ nhất châu Á. Tóm lại, chi phí sinh hoạt ở Hàn Quốc cao hơn Hoa Kỳ 1,29% và giá thuê nhà trung bình thấp hơn 47%. Mỹ có GDP bình quân đầu người cao hơn gấp đôi so với Hàn Quốc, nhưng chi phí sinh hoạt tương đương. Bạn có thể nói Hàn Quốc là một nơi khá đắt đỏ để sống.
Bạn có thể xem danh sách chi tiết tại đây.
Chi phí hàng tháng của một người là khoảng ₩ 1.224.388, thấp hơn 22% so với ở New York. Seoul có chỉ số chi phí sinh hoạt là 77,50; đứng thứ 45 trong số 477 thành phố trên thế giới. Chỉ số cho thấy Hàn Quốc là một nơi khá đắt đỏ để sinh sống. Hãy xem mức độ đắt đỏ thực tế của các mặt hàng.
« 2. Chỉ số BigMac & Starbucks »
Chỉ số Big Mac là giá của bánh burger được quy đổi sang đô la Mỹ. Nó có thể được sử dụng để đo lường sức mua của mỗi quốc gia. Nó cho thấy sức mua thực tế của tiền tệ có khác với tỷ giá hối đoái của tiền tệ hay không. Ngoài ra, bạn có thể biết được mức giá thực phẩm ở Hàn Quốc. Bạn có thể tìm thấy McDonald ở bất kỳ đâu trên thế giới, điều này làm cho chỉ số trở nên phù hợp để đối chiếu.
Chỉ số Starbucks so sánh giá của một ly cà phê Starbucks cao cấp (Nguồn: finder.com).
Hàn Quốc đứng thứ 32 trong số 76 quốc gia. Hãy so sánh nó với giá cà phê ở Việt Nam để xem nó đắt như thế nào. Các chỉ số có thể quá mơ hồ để cho bạn thấy rõ về giá cả thực tế. Chúng mình sẽ cung cấp cho bạn chi phí thực tế về việc chi tiêu cần thiết ở Hàn Quốc. Hy vọng điều này sẽ hữu ích để giúp bạn thiết lập ngân sách du lịch của mình!
« 3. Thực phẩm »
Bạn có thể biết thông qua chỉ số giá cả rằng bánh burger và cà phê ở Hàn Quốc rẻ hơn so với Mỹ, nhưng khi so sánh với các nước châu Á khác, Hàn Quốc có giá trung bình cao hơn. Bảng sau đây có giá trung bình của các món mà người dân địa phương thường tiêu dùng nhất. Hãy nhớ rằng đây là mức giá trung bình ở Seoul. Nếu bạn đến thăm các khu vực khác, bạn có thể tìm thấy các mức giá khác nhau.
Thực đơn | Giá trung bình |
Gimbap (cơm cuộn) | ₩2,500 ~ ₩4,000 |
Kimchi-jjigae (canh kim chi) | ₩6,000 ~ ₩8,000 |
Samgyeopsal (thịt lợn ba chỉ) | ₩9,900 ~ ₩13,000 |
Tteok-bokki (bánh gạo cay) | ₩3,000 ~ ₩4,500 |
Samgyetang (gà tần sâm) | ₩15,000 ~ ₩16,000 |
Bibimbap (cơm trộn) | ₩6,000 ~ ₩7,000 |
Sandwich | ₩2,000 ~ ₩3,500 |
Gà rán | ₩15,000 ~ ₩18,000 |
Một điều cần lưu ý nữa là bạn cần phải trả phí giao hàng khi đặt đồ ăn về nhà. Hãy truy cập dịch vụ giao hàng của Creatrip nếu bạn đang tìm kiếm một dịch vụ giao hàng thuận tiện giá rẻ!
« 4. Đồ uống và món tráng miệng »
Có rất nhiều quán cà phê với nhiều loại cà phê và món tráng miệng ở Hàn Quốc. Hãy nhớ rằng có những quán cà phê chuyên phục vụ đồ ăn giá rẻ hoặc chất lượng và giá cả có thể khác nhau.
Thực đơn | Starbucks | Quán cafe tư nhân |
Americano (Tall) | ₩4,100 | ₩2,000 to ₩4,000 |
Caffe Latte (Tall) | ₩4,600 | ₩3,000 to ₩5,000 |
Green Tea (Tall) | ₩4,900 | ₩3,500 to ₩5,000 |
Bánh ngọt | ₩5,900 ~ ₩6,900 | ₩6,000 to ₩9,000 |
Lợi thế của chuỗi cà phê là bạn sẽ nhận được như những gì bạn mong đợi và cửa hàng sẽ đẹp và sạch sẽ. Ngược lại, trong các quán cà phê tư nhân, bạn có thể nhận được những gì trái với mong muốn, theo cách này hay cách khác. Tận dụng tối đa thẻ thành viên và các sự kiện khuyến mãi, bạn sẽ có thể nhận được đồ uống và món tráng miệng với mức giá thấp nhất. Hãy kiển tra Mã giảm giá cafe tại Creatrip để có được mức giá thấp nhất!
« 5. Tạp hóa »
Nếu bạn sống ở Hàn Quốc một thời gian, bạn sẽ cần mua sắm hàng tạp hóa. Bạn sẽ nhận ra rằng không chỉ tại các nhà hàng mà bản thân các nguyên liệu đều rất đắt tiền. Chúng mình đã liệt kê giá của các nhu yếu phẩm hàng ngày trong bảng dưới đây. Lưu ý rằng nếu bạn mua sắm trong các siêu thị như E-mart, bạn có thể tìm thấy các sự kiện khuyến mãi với giá tốt hơn!
Sản phẩm | Mức giá |
Sữa (Một lít) | ₩2,500 ~ ₩3,500 |
Trứng (30) | ₩4,000 ~ ₩6,000 |
Nước khoáng | ₩600 ~ ₩950 |
Mì (gói lẻ) | ₩750 ~ ₩950 |
Mì (lô) | ₩3,500 ~ ₩5,000 |
Bim bim | ₩1,000 to ₩1,500 |
« 6. Giao thông »
Hệ thống giao thông công cộng được thiết lập hiệu quả ở Hàn Quốc và giá cả tương đối rẻ so với các chi phí khác. Nếu bạn sử dụng thẻ đi lại của Hàn Quốc, bạn có thể được giảm giá thêm trong các lần chuyển xe.
Taxi | ||
Loại | Phí cơ sở | Chi phí bổ sung |
Taxi thông thường | ₩3,800 | ₩100 mỗi 132m/31 giây |
Taxi cao cấp | ₩6,500 | ₩200 mỗi 164m/39 giây |
Mất thêm 20% phí sau nửa đêm.
Bus | |
Loại | Phí |
Bus màu xanh dương | Người lớn - ₩1,200 |
Trẻ vị thành niên - ₩720 | |
Trẻ em - ₩450 | |
Bus màu xanh lá | Người lớn - ₩1,200 |
Trẻ vị thành niên - ₩720 | |
Trẻ em - ₩450 | |
Bus màu đỏ | Người lớn - ₩2,300 |
Trẻ vị thành niên - ₩1,360 | |
Trẻ em - ₩1,200 | |
Bus màu vàng | Người lớn - ₩1,200 |
Trẻ vị thành niên - ₩560 | |
Trẻ em - ₩350 |
Tàu điện ngầm Seoul | ||
Phí dánh cho người lớn | Phí dánh cho trẻ vị thành niên | Phí dánh cho trẻ em |
₩1,250 | ₩720 | ₩450 |
Hãy thử đi xe buýt hoặc tàu điện ngầm thay vì taxi. Vì giao thông ở Seoul khá đông đúc nên bạn có thể gặp rủi ro khi đi taxi - phương tiện vốn không có tuyến đường riêng. Bạn có thể tính toán gần như chính xác thời gian nếu bạn di chuyển bằng tàu điện ngầm. Ngoài ra, bạn sẽ tiết kiệm được chi phí!
« 7. Cước viễn thông »
Hàn Quốc nổi tiếng với mạng internet và mạng di động nhanh. Nếu bạn ghé thăm một quán cà phê hoặc một nhà hàng hoặc thậm chí trên tàu điện ngầm, bạn sẽ có thể truy cập WiFi. Nếu bạn đang đi du lịch ở Seoul, bạn sẽ gần như không gặp rắc rối gì nếu không sử dụng internet trả phí. Tuy nhiên, bạn sẽ không muốn bị lạc nếu không có Internet. Ngoài ra, điểm tiện lợi là bạn không cần phải tìm WiFi ở những nơi bạn đến. Chúng tôi đã liệt kê giá của từng thẻ SIM trong bảng bên dưới. Để biết thêm chi tiết, hãy nhấn Creatrip SIM Card để có thể sử dụng dịch vụ với mức giá hợp lý nhất!
Công ty | Giá |
Maaltalk | ₩10,300 |
Wifi Dosirak | ₩23,000 |
Link Korea | ₩24,750 |
*Tất cả giá đều dựa trên thời gian sử dụng trong 5 ngày.
« 8. Chỗ ở »
Khi đi du lịch nước ngoài, tiêu chí đắt tiền nhất sẽ là chỗ ở. Khách sạn ở Seoul tương đối đắt đỏ và nếu bạn đi du lịch vào các mùa nghỉ như mùa đông, mùa hè và Giáng sinh thì càng đắt hơn.
Loại | Mức giá |
Phòng khách sạn Twin | ₩80,000 đến ₩120,000 |
Hostel | ₩40,000 đến ₩60,000 |
Guest House | ₩10,000 đến ₩20,000 |
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ dài hạn ở Hàn Quốc thì chỗ ở sẽ trở thành một vấn đề nghiêm trọng hơn. Seoul là một trong những thành phố có giá thuê cao nhất ở châu Á và không dễ để tìm được những ưu đãi tốt hơn với tư cách là người nước ngoài vì hầu như tất cả các nhà quản lý bất động sản đều không nói được tiếng Anh.
Xếp hạng cho thuê hàng tháng của loại nhà studio ở Seoul
Quận | Tiền thuê tháng |
1. Jung-gu | 610,000KRW |
2. Gangnam-gu | 570,000KRW |
3. Seocho-gu | 550,000KRW |
4. Jongno-gu | 520,000KRW |
5. Seodaemun-gu, Yongsan-gu | 500,000KRW |
6. Mapo-gu, Songpa-gu | 490,000KRW |
7. Gangdong-gu | 470,000KRW |
8. Seongdong-gu, Yeongdeungpo-gu | 460,000KRW |
9. Yangcheon-gu, Dongdaemun-gu | 450,000KRW |
10. Jungnang-gu, Seongbuk-gu | 440,000KRW |
11. Gwangjin-gu, Dongjak-gu | 430,000KRW |
12. Gangseo-gu | 420,000KRW |
13. Nowon-gu | 360,000KRW |
14. Gangbuk-gu, Guro-gu, Dobong-gu, Eunpyeong-gu | 350,000KRW |
15. Gwanak-gu | 350,000KRW |
16. Geumcheon-gu | 310,000KRW |
*Các studio có tổng diện tích sàn dưới 33m². Dựa trên tiền đặt cọc 10 triệu KRW
Bảng trên cho thấy phí thuê trung bình của các studio một phòng. Hãy nhớ rằng bạn phải đặt cọc ₩10,000,000. Bạn có thể thấy rằng những khu vực nằm ở trung tâm Seoul hoặc xung quanh khu thương mại thường đắt hơn. Hãy tính đến khu vực lân cận, phương tiện đi lại, trường học và nơi làm việc với giá thuê để đưa ra quyết định tối ưu!
Trên đây là lý do tại sao bạn chỉ có thể nạp thẻ giao thông bằng tiền mặt. Phải nói thẻ giao thông là 1 item rất tiện lợi. Nếu bạn đến Hàn, nhất định nên sắm lấy 1 chiếc nha! Hy vọng bài viết này đã mang đến thông tin hữu ích cho bạn. Nếu có bất kì câu hỏi gì, hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với Creatrip qua email help@creatrip.com. Hẹn gặp lại các bạn tại các bài viết sau! Theo dõi Creatrip để nhận được những thông tin mới nhất nhé!